Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mobilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động
Mobilité d'un organe
tính chuyển động được của một cơ quan
Tính linh hoạt, tính hay thay đổi
Mobilité de l'humeur
tính khí thay đổi

Phản nghĩa

Immobilité Fixité

Xem thêm các từ khác

  • Moblot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mobile mobile
  • Mobula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đuối dơi Danh từ giống cái (động vật học) cá đuối dơi
  • Mobylette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe Môbilet Danh từ giống cái Xe Môbilet
  • Mocassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày da mộc của người da đỏ Châu Mỹ 1.2 Hài (giày nhẹ không dây buộc) 1.3 (động vật...
  • Mochard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khá xấu xí Tính từ (thân mật) khá xấu xí
  • Mocharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mochard mochard
  • Moche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xấu xí 1.2 Tệ hại, tồi 1.3 Phản nghĩa Beau, chic Tính từ (thân mật) xấu xí Une femme moche...
  • Mocheté

    Danh từ giống cái (thân mật) người đàn bà xấu xí
  • Moco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ Tu-lông ( Pháp) Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Mococo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn mèo (một loài vượn cáo) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Modal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (thuộc) thức 1.2 (âm nhạc) (thuộc) điệu Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • Modale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modal modal
  • Modalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) dạng thức 1.2 Thể thức 1.3 (âm nhạc) điệu thức Danh từ giống cái (triết...
  • Mode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời thượng, thị hiếu đương thời 1.2 Thời trang, mốt 1.3 Ngành may mặc nữ 2 Danh từ giống...
  • Modelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặn (tượng...) 1.2 (kỹ thuật) sự làm khuôn, xưởng làm khuôn Danh từ giống đực...
  • Modeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) nặn, đắp 1.2 (nghệ thuật) diễn khối 1.3 (địa chất, địa lý) tạo dáng 1.4...
  • Modeleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nặn hình, người đắp tượng 1.2 Thợ làm mẫu đúc Danh từ giống đực Người...
  • Modeleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái modeleur modeleur
  • Modelé

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) khối nổi (của bức tượng, bức tranh) (địa chất, địa lý) địa hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top