- Từ điển Pháp - Việt
Mocharde
Xem thêm các từ khác
-
Moche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xấu xí 1.2 Tệ hại, tồi 1.3 Phản nghĩa Beau, chic Tính từ (thân mật) xấu xí Une femme moche... -
Mocheté
Danh từ giống cái (thân mật) người đàn bà xấu xí -
Moco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ Tu-lông ( Pháp) Danh từ giống đực (hàng hải)... -
Mococo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn mèo (một loài vượn cáo) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Modal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (thuộc) thức 1.2 (âm nhạc) (thuộc) điệu Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc)... -
Modale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modal modal -
Modalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) dạng thức 1.2 Thể thức 1.3 (âm nhạc) điệu thức Danh từ giống cái (triết... -
Mode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời thượng, thị hiếu đương thời 1.2 Thời trang, mốt 1.3 Ngành may mặc nữ 2 Danh từ giống... -
Modelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặn (tượng...) 1.2 (kỹ thuật) sự làm khuôn, xưởng làm khuôn Danh từ giống đực... -
Modeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) nặn, đắp 1.2 (nghệ thuật) diễn khối 1.3 (địa chất, địa lý) tạo dáng 1.4... -
Modeleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nặn hình, người đắp tượng 1.2 Thợ làm mẫu đúc Danh từ giống đực Người... -
Modeleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái modeleur modeleur -
Modelé
Danh từ giống đực (nghệ thuật) khối nổi (của bức tượng, bức tranh) (địa chất, địa lý) địa hình -
Moderato
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) vừa phải Phó từ (âm nhạc) vừa phải -
Modern style
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (nghệ thuật) theo phong cách tân thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghệ thuật) phong cách... -
Moderne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện đại 1.2 Cận đại 1.3 Phản nghĩa Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique 1.4... -
Modernisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện đại hóa Danh từ giống cái Sự hiện đại hóa Modernisation des méthodes de travail... -
Moderniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiện đại hóa Ngoại động từ Hiện đại hóa Moderniser la technique hiện đại hóa kỹ thuật -
Modernisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hiện đại 1.2 Chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời; xu hướng hiện đại, xu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.