- Từ điển Pháp - Việt
Module
|
Danh từ giống đực
Mođun
Xem thêm các từ khác
-
Moduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngân nga 1.2 (âm nhạc) chuyển giọng Ngoại động từ Ngân nga (âm nhạc) chuyển giọng -
Modulor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hệ modulo Danh từ giống đực (kiến trúc) hệ modulo -
Modus vivendi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) tạm ước Danh từ giống đực (chính trị) tạm ước -
Modéliste
Danh từ Người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc) Người làm mô hình Modéliste d\'avions người làm mô hình máy bay -
Modénature
Danh từ giống cái (kiến trúc) biên dạng đường chỉ -
Modérantisme
Danh từ giống đực (sử học) chủ nghĩa ôn hòa -
Modérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem modérantisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái ôn hòa Tính từ Xem modérantisme Danh từ (sử học)... -
Modérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều hòa, dung hòa 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) tiết chế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người điều... -
Modérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, giảm bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Augmenter exagérer outrer Ngoại động từ... -
Modéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đúng mức 1.2 Vừa phải 1.3 (chính trị) ôn hòa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người ôn hòa 3 Phản nghĩa... -
Modérément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excessivement fortement immodérément Phó từ Có điều độ Boire et manger modérément... -
Moelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; thực vật học) tủy 1.2 (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tủy Danh từ giống cái... -
Moelleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moelleux moelleux -
Moelleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm mại, êm ái Phó từ Mềm mại, êm ái S\'étendre moelleusement sur un lit ngả mình êm ái trên giường -
Moelleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm mại, êm ái 1.2 Êm dịu, dịu 1.3 Phản nghĩa Dur, raide, sec 2 Danh từ giống đực 2.1 Tính mềm mại... -
Moellon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá xây Danh từ giống đực Đá xây -
Moere
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) phá cạn, lạch cạn (ở vùng bãi biển trồng trọt dược) Danh từ giống... -
Moeurs
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Phong tục 1.2 Thói quen Danh từ giống cái số nhiều Phong tục Les moeurs du temps phong... -
Mofette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) mofeta (khí cacbonic phun) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) mofeta... -
Moghol
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nguyên Mông Tính từ (thuộc) Nguyên Mông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.