Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Motivation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nêu lý do
(triết học) động cơ

Xem thêm các từ khác

  • Motiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nêu lý do 1.2 Là lý do của 1.3 Phản nghĩa Démotiver Ngoại động từ Nêu lý do Motiver une action...
  • Moto

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xe) mô tô Danh từ giống cái (xe) mô tô
  • Moto-aviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay nhỏ Danh từ giống cái Máy bay nhỏ
  • Moto-cross

    Mục lục 1 Xem motocross Xem motocross
  • Motoball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn đá bóng mô tô Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn đá...
  • Motociste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán mô tô 1.2 Người chữa mô tô Danh từ Người bán mô tô Người chữa mô tô
  • Motocompresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nén có động cơ Danh từ giống đực Máy nén có động cơ
  • Motocross

    Mục lục 1 Bản mẫu:Motocross 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) môn đua mô tô đường gồ ghề Bản mẫu:Motocross...
  • Motoculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cày đẩy tay Danh từ giống đực Máy cày đẩy tay
  • Motoculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng trọt bằng máy Danh từ giống cái Sự trồng trọt bằng máy
  • Motocycle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe máy Danh từ giống đực Xe máy
  • Motocyclette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Motocyclette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Xe mô tô, xe bình bịch Bản mẫu:Motocyclette Danh từ giống cái Xe mô...
  • Motocyclisme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Motocyclisme 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) môn đua mô tô Bản mẫu:Motocyclisme Danh từ giống...
  • Motocycliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi mô tô Danh từ Người đi mô tô
  • Motofaucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt cỏ nhỏ Danh từ giống cái Máy cắt cỏ nhỏ
  • Motogodille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy gắn xuồng Danh từ giống đực Máy gắn xuồng
  • Motonautique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ motonautisme motonautisme
  • Motonautisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn chơi thuyền máy Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn chơi...
  • Motopompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bơm máy Danh từ giống cái Bơm máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top