Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Motocyclisme

Xem thêm các từ khác

  • Motocycliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi mô tô Danh từ Người đi mô tô
  • Motofaucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt cỏ nhỏ Danh từ giống cái Máy cắt cỏ nhỏ
  • Motogodille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy gắn xuồng Danh từ giống đực Máy gắn xuồng
  • Motonautique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ motonautisme motonautisme
  • Motonautisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn chơi thuyền máy Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn chơi...
  • Motopompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bơm máy Danh từ giống cái Bơm máy
  • Motopropulseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) (thuộc) động cơ dẫn tiến Tính từ (cơ học) (thuộc) động cơ dẫn tiến
  • Motorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cơ giới hóa Danh từ giống cái Sự cơ giới hóa La motorisation de l\'agriculture sự cơ giới...
  • Motoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cơ giới hóa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắp máy, gắn máy Ngoại động từ Cơ giới hóa...
  • Motoriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy động cơ Danh từ giống đực Thợ máy động cơ
  • Motorship

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu thủy chạy động cơ diezen Danh từ giống đực Tàu thủy chạy động cơ diezen
  • Mototracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy kéo Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy kéo
  • Motrice

    Mục lục 1 Xem moteur Xem moteur
  • Motricité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) chức năng vận động
  • Mots-croisiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi ô chữ Danh từ Người thích chơi ô chữ
  • Motte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòn đất, cục đất 1.2 (thương nghiệp) bánh bơ (chuẩn bị để bán) Danh từ giống cái Hòn...
  • Motteux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo càu Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo càu
  • Motton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục bột vón Danh từ giống đực Cục bột vón
  • Mottramite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) motramit Danh từ giống cái (khoáng vật học) motramit
  • Motu proprio

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tự ý 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) quyết định riêng (của giáo hoàng) Phó ngữ Tự ý Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top