Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moucheture

Mục lục

Danh từ giống cái

Vết đốm, điểm lấm chấm
Mouchetures du léopard
vết đốm da báo
Mouchetures d''une étoffe
điểm lấm chấm trên tấm vải
(y học) thủ thuật rạch phù

Xem thêm các từ khác

  • Moucheté

    Tính từ Lốm đốm, lấm chấm Cheval moucheté con ngựa đốm Laine mouchetée vải len lấm chấm Có đầu ruồi (kiếm tập đấu...
  • Mouchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn tay, mùi soa 1.2 Khăn vuông Danh từ giống đực Khăn tay, mùi soa Khăn vuông
  • Mouchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi Danh từ giống cái Nước mũi
  • Moudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay (thành bột) Ngoại động từ Xay (thành bột) Moudre du blé xay bột mì moudre du vent làm việc...
  • Moue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bĩu môi Danh từ giống cái Cái bĩu môi Faire la moue bĩu môi
  • Mouette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mouette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim mòng biển Bản mẫu:Mouette Danh từ giống cái (động...
  • Mouffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống cái (động vật học) chồn hôi
  • Moufle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bao tay 1.4 (kỹ thuật) puli...
  • Mouflet

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) chú bé, cô bé Danh từ (thân mật) chú bé, cô bé
  • Mouflette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouflet mouflet
  • Mouflon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mouflon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cừu rừng Bản mẫu:Mouflon Danh từ giống đực (động...
  • Mouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu) 1.2 (hàng hải) sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ...
  • Mouillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩm ướt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) chất tẩm ướt Tính từ Tẩm ướt Danh từ giống...
  • Mouillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouillant mouillant
  • Mouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự ướt tàu (do không khí ẩm mưa hay nước tràn vào) Danh từ giống cái (hàng...
  • Mouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự mềm hóa 1.2 (bếp núc) sự rưới 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thấm...
  • Mouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt 1.2 Phản nghĩa Assécher, dessécher, éponger, essuyer, sécher 1.3...
  • Mouillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng bánh nhúng Danh từ giống cái Miếng bánh nhúng Tremper des mouillettes dans le lait nhúng những...
  • Mouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dấp ướt (tem, nhãn, để dán...) 1.2 Máy thả neo Danh từ giống đực Cái dấp ướt...
  • Mouilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình dấp nước (của thợ là, thợ xe chỉ...) Danh từ giống đực Bình dấp nước (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top