- Từ điển Pháp - Việt
Moudre
|
Ngoại động từ
Xay (thành bột)
Xem thêm các từ khác
-
Moue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bĩu môi Danh từ giống cái Cái bĩu môi Faire la moue bĩu môi -
Mouette
Mục lục 1 Bản mẫu:Mouette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim mòng biển Bản mẫu:Mouette Danh từ giống cái (động... -
Mouffette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống cái (động vật học) chồn hôi -
Moufle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bao tay 1.4 (kỹ thuật) puli... -
Mouflet
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) chú bé, cô bé Danh từ (thân mật) chú bé, cô bé -
Mouflette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouflet mouflet -
Mouflon
Mục lục 1 Bản mẫu:Mouflon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cừu rừng Bản mẫu:Mouflon Danh từ giống đực (động... -
Mouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu) 1.2 (hàng hải) sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ... -
Mouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩm ướt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) chất tẩm ướt Tính từ Tẩm ướt Danh từ giống... -
Mouillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouillant mouillant -
Mouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự ướt tàu (do không khí ẩm mưa hay nước tràn vào) Danh từ giống cái (hàng... -
Mouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự mềm hóa 1.2 (bếp núc) sự rưới 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thấm... -
Mouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt 1.2 Phản nghĩa Assécher, dessécher, éponger, essuyer, sécher 1.3... -
Mouillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng bánh nhúng Danh từ giống cái Miếng bánh nhúng Tremper des mouillettes dans le lait nhúng những... -
Mouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dấp ướt (tem, nhãn, để dán...) 1.2 Máy thả neo Danh từ giống đực Cái dấp ướt... -
Mouilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình dấp nước (của thợ là, thợ xe chỉ...) Danh từ giống đực Bình dấp nước (của... -
Mouillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm nước, sự ướt nước; vết ẩm, chỗ ướt 1.2 (ngôn ngữ học) sự mềm hóa Danh... -
Mouillère
Danh từ giống cái Khoảnh ruộng ẩm ướt Chỗ mỏ thấm nước -
Mouise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cảnh nghèo khổ Danh từ giống cái (thông tục) cảnh nghèo khổ Être dans la mouise... -
Moujik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông dân ( Nga) Danh từ giống đực Nông dân ( Nga)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.