Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mouise

Mục lục

Danh từ giống cái

(thông tục) cảnh nghèo khổ
Être dans la mouise
sống trong cảnh nghèo khổ

Xem thêm các từ khác

  • Moujik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông dân ( Nga) Danh từ giống đực Nông dân ( Nga)
  • Moujingue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) thằng bé, con bé Danh từ (thông tục) thằng bé, con bé
  • Moukère

    Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) con mụ
  • Moulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ khuôn, sự đúc; vật đổ khuôn, vật đúc 1.2 Sự lấy khuôn, sự rập khuôn 1.3...
  • Moulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát vào người Tính từ Sát vào người Robe moulante áo dài sát vào người
  • Moulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moulant moulant
  • Moule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Moule 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái khuôn 2.2 (nghĩa bóng) khuôn mẫu 2.3 (đường sắt) đá dưới; tà vẹt...
  • Moule-filtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khuôn làm phễu lọc (bằng giấy) Danh từ giống đực ( không đổi) Khuôn làm...
  • Mouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn nước đá cục; nước đá đóng khuôn 1.2 Khuôn đúc nến Danh từ giống đực Khuôn...
  • Mouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn đúc 1.2 Lấy khuôn, rập khuôn 1.3 Sát vào (thân) 1.4 Rèn luyện theo khuôn mẫu 1.5 Viết...
  • Moulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đúc Danh từ giống cái Xưởng đúc
  • Mouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đổ khuôn, thợ đúc 1.2 Thợ lấy khuôn, thợ rập khuôn Danh từ giống đực Thợ đổ...
  • Mouleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm khuôn (luyện kim) 1.2 Máy đóng đường cục Danh từ giống cái Máy làm khuôn (luyện...
  • Moulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi vẹm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cơ sở nuôi vẹm; bãi nuôi vẹm 1.4 (nông nghiệp) đất lầy Tính...
  • Moulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cối xay 1.2 Nhà máy xay 1.3 Máy ép (dầu...) 1.4 (thân mật) máy ô tô Danh từ giống đực Cối...
  • Moulinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe tơ; xưởng xe tơ 1.2 (thân mật) sự xay, sự nghiền (khoai tây..) Danh từ giống đực...
  • Mouliner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Xe săn (sợi tơ sông) 1.2 (thông tục) nói nhiều, nói ba hoa 1.3 (thân mật) đạp (xe đạp) 1.4 Cuộn quấn...
  • Moulinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng xe tơ Danh từ giống cái Xưởng xe tơ
  • Moulinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào) 1.2 Ống cuộn dây câu 1.3 Máy...
  • Moulinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc, thân mật) cái xay rau, cái nghiền Danh từ giống cái (bếp núc, thân mật) cái xay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top