Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mucher

Mục lục

Ngoại động từ

(tiếng địa phương, thân mật) giấu

Xem thêm các từ khác

  • Mucilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất nhầy Danh từ giống đực Chất nhầy
  • Mucilagineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mucilagineux mucilagineux
  • Mucilagineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhầy Tính từ Nhầy
  • Mucinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) muxinaza (men) Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) muxinaza...
  • Mucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) muxin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học, sinh...
  • Mucipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh muxin Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) sinh muxin
  • Muco-pus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhầy mủ Danh từ giống đực (y học) nhầy mủ
  • Mucor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mốc Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mốc
  • Mucosité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) chất nhớt
  • Mucoviscidose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhầy nhớt Danh từ giống cái (y học) bệnh nhầy nhớt
  • Mucre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) ẩm ướt Tính từ (tiếng địa phương) ẩm ướt Temps mucre trời ẩm ướt
  • Mucron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mũi Danh từ giống đực (thực vật học) mũi
  • Mucronule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mũi nhỏ Danh từ giống đực (thực vật học) mũi nhỏ
  • Mucuna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu mèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu mèo
  • Mucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nước nhầy Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Mudra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự bắt quyết Danh từ giống cái (tôn giáo) sự bắt quyết
  • Mudéjar

    Tính từ (Art mudéjar) nghệ thuật mudeja (Tây Ban Nha, thế kỷ 12 - 16)
  • Mue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông,...
  • Muer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lột xác, thay lông, thay sừng 1.2 Vỡ tiếng Nội động từ Lột xác, thay lông, thay sừng Serpent...
  • Muet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm 1.2 Lặng đi, không nói lên lời 1.3 Im lặng, lặng lẽ 1.4 Thầm lặng, âm thầm 1.5 Phản nghĩa Bavard,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top