Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Muer

Mục lục

Nội động từ

Lột xác, thay lông, thay sừng
Serpent qui mue
rắn lột xác
Vỡ tiếng

Xem thêm các từ khác

  • Muet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm 1.2 Lặng đi, không nói lên lời 1.3 Im lặng, lặng lẽ 1.4 Thầm lặng, âm thầm 1.5 Phản nghĩa Bavard,...
  • Muette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lều săn Tính từ giống cái muet muet Danh từ giống cái muet muet Lều...
  • Muezzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy (tu) báo kinh ( Hồi giáo) Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy (tu) báo kinh...
  • Muffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xốp (ăn khi uống trà) Danh từ giống đực Bánh xốp (ăn khi uống trà)
  • Mufle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm 1.2 (thân mật) người thô lỗ 1.3 Tính từ 1.4 (thân mật) thô lỗ Danh từ giống đực...
  • Muflerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính thô lỗ 1.2 (thân mật) lời thô lỗ, điều thô lỗ 1.3 Phản nghĩa Galanterie,...
  • Muflier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Muflier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa mõm sói Bản mẫu:Muflier Danh từ giống đực...
  • Mufti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) luật sĩ ( Hồi giáo) Danh từ giống đực (tôn giáo) luật sĩ ( Hồi giáo)
  • Muge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đối Danh từ giống đực (động vật học) cá đối
  • Mugir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống (bò) 1.2 (nghĩa bóng) gào gầm Nội động từ Rống (bò) Vache qui mugit con bò cái rống (nghĩa...
  • Mugissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rống lên 1.2 (nghĩa bóng) gào, gầm Tính từ Rống lên Boeufs mugissants bò rống lên (nghĩa bóng) gào, gầm...
  • Mugissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mugissant mugissant
  • Mugissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống 1.2 (nghĩa bóng) tiếng gào, tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng rống Le mugissement...
  • Muguet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Muguet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Huệ chuông (cây hoa) 1.3 (y học) bệnh tưa, bệnh đẹn sữa 1.4 (từ cũ,...
  • Mugueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Mugueter une jeune fille ve vãn...
  • Muid

    Mục lục 1 (khoa đo lường, (sử học)) muy (đơn vị đong thóc rượu... ở Pa ri bằng 274 lít, khi dùng đong rượu) 1.1 Thùng muy...
  • Mulard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt pha, vịt lai Danh từ giống đực Vịt pha, vịt lai
  • Mulasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 La cái nhỏ Danh từ giống cái La cái nhỏ
  • Mulassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất la Tính từ Sản xuất la Pays mulassier xứ sản xuất la Jument mulassière ngựa cái sản xuất...
  • Mule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày hở gót, giày đi trong nhà 1.2 Con la cái Danh từ giống cái Giày hở gót, giày đi trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top