- Từ điển Pháp - Việt
Muguet
|
Bản mẫu:Muguet
Danh từ giống đực
Huệ chuông (cây hoa)
(y học) bệnh tưa, bệnh đẹn sữa
(từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột
Xem thêm các từ khác
-
Mugueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Mugueter une jeune fille ve vãn... -
Muid
Mục lục 1 (khoa đo lường, (sử học)) muy (đơn vị đong thóc rượu... ở Pa ri bằng 274 lít, khi dùng đong rượu) 1.1 Thùng muy... -
Mulard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt pha, vịt lai Danh từ giống đực Vịt pha, vịt lai -
Mulasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 La cái nhỏ Danh từ giống cái La cái nhỏ -
Mulassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất la Tính từ Sản xuất la Pays mulassier xứ sản xuất la Jument mulassière ngựa cái sản xuất... -
Mule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày hở gót, giày đi trong nhà 1.2 Con la cái Danh từ giống cái Giày hở gót, giày đi trong... -
Mule-jenny
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mule-jennys) 1.1 Máy xe sợi Danh từ giống cái ( số nhiều mule-jennys) Máy xe sợi -
Mulet
Mục lục 1 Bản mẫu:Mulet 2 Danh từ giống đực 2.1 Con la Bản mẫu:Mulet Danh từ giống đực Con la chargé comme un mulet mang nặng... -
Muleta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc... -
Muletier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mulet 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người dắt la Tính từ Xem mulet Chemin muletier đường la đi, đường... -
Muletières
Danh từ giống cái số nhiều Lưới đánh cá đối -
Muleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 La con Danh từ giống đực La con -
Mulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con trùng trục Danh từ giống cái (động vật học) con trùng trục -
Mull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn rừng Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn rừng -
Mullah
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mollah mollah -
Mullite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mulit -
Mulon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đống muối phủ đất (ở ruộng muối) Danh từ giống đực (tiếng... -
Mulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột nhắt rừng Danh từ giống đực (động vật học) chuột nhắt rừng -
Mulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vắt sữa Danh từ giống cái Sự vắt sữa -
Multibranche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nhánh Tính từ (có) nhiều nhánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.