Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mulet

Mục lục

Bản mẫu:Mulet

Danh từ giống đực

Con la
chargé comme un mulet
mang nặng
têtu comme un mulet
đầu bò đầu bướu

Xem thêm các từ khác

  • Muleta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc...
  • Muletier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mulet 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người dắt la Tính từ Xem mulet Chemin muletier đường la đi, đường...
  • Muletières

    Danh từ giống cái số nhiều Lưới đánh cá đối
  • Muleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 La con Danh từ giống đực La con
  • Mulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con trùng trục Danh từ giống cái (động vật học) con trùng trục
  • Mull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn rừng Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn rừng
  • Mullah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mollah mollah
  • Mullite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mulit
  • Mulon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đống muối phủ đất (ở ruộng muối) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Mulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột nhắt rừng Danh từ giống đực (động vật học) chuột nhắt rừng
  • Mulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vắt sữa Danh từ giống cái Sự vắt sữa
  • Multibranche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nhánh Tính từ (có) nhiều nhánh
  • Multicaule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhiều tế bào đa bào Tính từ (thực vật học) (có) nhiều tế bào đa bào
  • Multicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều màu Tính từ (có) nhiều màu
  • Multicouche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lớp Tính từ (có) nhiều lớp Revêtement multicouche lớp trát nhiều lớp
  • Multifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ nhiều mảnh Tính từ (thực vật học) chẻ nhiều mảnh
  • Multifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều sợi Tính từ (có) nhiều sợi Câble multifilaire dây cáp nhiều sợi
  • Multiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mang) nhiều hoa Tính từ (thực vật học) (mang) nhiều hoa
  • Multiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa dạng, nhiều vẻ Tính từ Đa dạng, nhiều vẻ fonction multiforme (toán học) hàm đa trị
  • Multilatéral

    Tính từ (gồm) nhiều bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top