Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Multiple

Mục lục

Tính từ

Nhiều
Charrue à socs multiples
cày nhiều lưỡi
Nhiều mối, phức tạp
Question multiple
vấn đề phức tạp
(toán học) bội
Point multiple
điểm bội
Phản nghĩa Simple, un, unique

Danh từ giống đực

(toán học) bội số
est un multiple de
27 là một bội số của 9
plus petit commun multiple
bội số chung nhỏ nhất

Xem thêm các từ khác

  • Multiplex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo phức, máy phóng bản đồ trắc địa Danh từ giống đực Máy điện báo phức,...
  • Multipliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhân được Tính từ Có thể nhân được
  • Multiplicande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị nhân Danh từ giống đực (toán học) số bị nhân
  • Multiplicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội 1.2 Phản nghĩa Diviseur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) số nhân 1.5 (cơ học,...
  • Multiplicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội Tính từ Nhân, bội, tăng bội Signe multiplicatif (toán học) dấu nhân Préfixe multiplicatif...
  • Multiplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép nhân 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản 2 Phản...
  • Multiplicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiplicatif multiplicatif
  • Multiplicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái multiplicateur multiplicateur
  • Multiplicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vô số 1.2 Sự đa dạng 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité unicité unité Danh từ giống cái Vô số La...
  • Multiplier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhân giống sinh sản 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tăng số lượng 1.3 Ngoại động từ 1.4 (toán học)...
  • Multipolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cực Tính từ (có) nhiều cực Dynamo multipolaire đinamô nhiều cực Cellule multipolaire (sinh vật...
  • Multirisque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Assurances multirisques ) bảo hiểm nhiều rủi ro
  • Multisalle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều phòng Tính từ Có nhiều phòng
  • Multisoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày nhiều lưỡi 1.2 Tính từ 1.3 (nông nghiệp) (có) nhiều lưỡi (cày) Danh...
  • Multistandard

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Thu nhiều chuẩn phát (máy thu hình) Tính từ ( không đổi) Thu nhiều chuẩn phát (máy thu...
  • Multitube

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nòng (súng) Tính từ (có) nòng (súng)
  • Multitubulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) (có) nhiều ống (nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) (có) nhiều ống (nồi hơi)
  • Multitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vô số, số lượng lớn, rất nhiều 1.2 (văn học) quần chúng Danh từ giống cái Vô số, số...
  • Multivalve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) nhiều mảnh vỏ Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) nhiều mảnh...
  • Mulâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lai da đen (với da trắng) 2 Danh từ giống đực (giống cái mulĂtresse) 2.1 Người lai da đen (với da trắng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top