Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mulâtre


Mục lục

Tính từ

Lai da đen (với da trắng)
Enfant mulâtre
em bé lai da đen
Fillette mulâtre
em gái lai da đen

Danh từ giống đực (giống cái mulĂtresse)

Người lai da đen (với da trắng)

Xem thêm các từ khác

  • Munichois

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) Muy-ních (thành phố ở Đức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ tán thành hiệp ước Muy-ních...
  • Munichoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái munichois munichois
  • Municipal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) vệ binh thành phố Pari Tính từ (thuộc) thành...
  • Municipale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái municipal municipal
  • Municipaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thị chính hóa Ngoại động từ Thị chính hóa
  • Municipalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ thị chính Danh từ giống đực Chế độ thị chính
  • Municipalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội đồng thị chính 1.2 Thị chính 1.3 Thị xã Danh từ giống cái Hội đồng thị chính Thị...
  • Municipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đô thị tự trị ( La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đô thị tự trị ( La...
  • Munificence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự rộng lượng, sự đại lượng 1.2 Phản nghĩa Avarice, mesquinerie Danh từ giống...
  • Munificent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) rộng lượng, đại lượng Tính từ (văn học) rộng lượng, đại lượng
  • Munificente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái munificent munificent
  • Munir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp, trang bị 1.2 Phản nghĩa Démunir. Dénué, dépourvu, exempt, manquant ( de), privé Ngoại động...
  • Munition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn dược 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quân nhu Danh từ giống cái Đạn dược Dépôt de munitions...
  • Munitionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) người cung ứng (đạn dược, thực phẩm cho quân đội) Danh từ giống đực (quân...
  • Munitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng Munitionner...
  • Munster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát munxte 1.2 Tên địa danh một thung lũng miền An-xát ( Pháp) Danh từ giống đực Pho...
  • Muntjac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hoẵng Danh từ giống đực (động vật học) con hoẵng
  • Muon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) muon Danh từ giống đực (vật lý học) muon
  • Muphti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mufti mufti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top