Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Muscarine

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) mutcarin

Xem thêm các từ khác

  • Muscat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nho xạ 1.2 Rượu nho xạ Danh từ giống đực Nho xạ Rượu nho xạ
  • Muscicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong rêu Tính từ (động vật học) sống trong rêu
  • Musciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình ruồi Tính từ (động vật học) (có) hình ruồi
  • Muscipule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bắt ruồi Tính từ (thực vật học) bắt ruồi Plante muscipule cây bắt ruồi
  • Muscle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ bắp thịt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ bắp thịt Muscles lisses cơ...
  • Muscler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát triển cơ Ngoại động từ Phát triển cơ L\'exercice muscle les membres tập luyện phát triển...
  • Muscone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) muxcon Danh từ giống cái ( hóa học) muxcon
  • Muscophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ưa rêu Tính từ (động vật học) ưa rêu
  • Muscovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mutcovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mutcovit
  • Musculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem muscle Tính từ Xem muscle Système musculaire (giải phẫu) hệ cơ
  • Musculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự luyện tập hệ cơ Danh từ giống cái Sự luyện tập hệ cơ
  • Musculature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống cơ (của cơ thể, của một pho tượng...) Danh từ giống cái Hệ thống cơ (của...
  • Musculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái musculeux musculeux
  • Musculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cơ 1.2 Nổi bắp thịt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) như musculaire Tính từ (có) nhiều cơ Partie musculeuse...
  • Muse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần nghệ thuật 1.2 Nàng thơ 1.3 Thơ ca 1.4 Hồn thơ, thi hứng Danh từ giống...
  • Museau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm 1.2 (thông tục) mặt Danh từ giống đực Mõm Museau de chien mõm chó Museau de carpe mõm cá...
  • Museler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc mõm 1.2 (nghĩa bóng) bịt miệng Ngoại động từ Buộc mõm Museler un chien buộc mõm chó...
  • Muselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chằng nút (chai rượu săm banh...) Danh từ giống đực Dây chằng nút (chai rượu săm...
  • Museletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chằng dây nút (chai rượu săm banh...) Danh từ giống đực Sự chằng dây nút (chai rượu...
  • Muselière

    Danh từ giống cái Rọ mõm (bịt mõm chó, ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top