- Từ điển Pháp - Việt
Muser
|
Nội động từ
(văn học) lông bông, nhởn nhơ
Xem thêm các từ khác
-
Muserolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mõm (ở bộ cương ngựa) Danh từ giống cái Dây mõm (ở bộ cương ngựa) -
Musette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi dết 1.2 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) kèn bễ 1.3 (tiếng địa phương) chuột chù Danh từ... -
Music-hall
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát ca nhạc 1.2 Ca nhạc Danh từ giống đực Nhà hát ca nhạc Ca nhạc -
Musical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm nhạc 1.2 Du dương Tính từ (thuộc) âm nhạc Art musical nghệ thuật âm nhạc Du dương Voix... -
Musicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái musical musical -
Musicalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo quy tắc âm nhạc, về mặt âm nhạc 1.2 Du dương Phó từ Theo quy tắc âm nhạc, về mặt âm nhạc... -
Musicalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) khuynh hướng nhạc (trong hội họa) Danh từ giống đực (nghệ thuật) khuynh... -
Musicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ 1.2 Nhạc sĩ biểu diễn, nhạc công 1.3 Tính từ 1.4 Biết nhạc, có khiếu nhạc Danh từ Nhạc... -
Musicienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái musicien musicien -
Musicographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu nhạc Danh từ Nhà nghiên cứu nhạc -
Musicographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu nhạc Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu nhạc -
Musicographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiên cứu nhạc Tính từ Nghiên cứu nhạc -
Musicologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm nhạc học Danh từ giống cái Âm nhạc học -
Musicologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà âm nhạc học Danh từ Nhà âm nhạc học -
Musique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Âm nhạc, nhạc 1.2 Đội nhạc 1.3 Bản nhạc 1.4 Tính nhạc Danh từ giống cái Âm nhạc, nhạc... -
Musiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phổ nhạc 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) chơi nhạc, tấu nhạc Ngoại... -
Musiquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc vườn Danh từ giống cái Nhạc vườn -
Musoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu kè, đầu đê Danh từ giống đực Đầu kè, đầu đê -
Musquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức hương xạ, tẩm hương xạ Ngoại động từ Xức hương xạ, tẩm hương xạ Musquer son mouchoir... -
Musqué
Tính từ Xức hương xạ, tẩm hương xạ (có mùi) xạ Boeuf musqué bò xạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.