- Từ điển Anh - Việt
Long
Nghe phát âm/lɔɳ/
Thông dụng
Tính từ
Dài (không gian, thời gian); xa, lâu
Kéo dài
Cao; nhiều, đáng kể
Dài dòng, chán
Quá, hơn
Chậm, chậm trễ, lâu
Don't be long
Đừng chậm nhé
Xem happy
Xem broad
- a long haul
- một việc khó khăn dai dẳng
- a long shot
- sự phỏng đoán vô căn cứ
- long in the tooth
- khá lớn tuổi, già
- long time no see
- lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
- not by a long chalk
- không chút nào, chẳng chút nào
- to take the long view
- nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
- to take a long look at sth
- Xem xét cái gì thật kỹ lưỡng
- to cut a long story short
- vào thẳng vấn đề
Phó từ
Lâu, trong một thời gian dài
Suốt trong cả một khoảng thời gian dài
( + ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu
Nội động từ
Nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
Cấu trúc từ
to bid a long farewell
- tạm biệt trong một thời gian dài
to draw the long bow
- Xem bow
to have a long arm
- có thế lực
to have a long face
- mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
to have a long head
- linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
to have a long tongue
- hay nói nhiều
to have a long wind
- dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
to make a long arm
- vói tay (để lấy cái gì)
to make a long nose
- vẫy mũi chế giễu
to take long views
- biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
in the long run
- sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
One's long home
- Xem home
so long!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!
so long as
as long as
- Miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
- Chừng nào mà
to be long
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
dài // kéo dài
Xây dựng
dài, kéo dài (thời gian)
Cơ - Điện tử
(adj) dài, xa, lâu, kéo dài
Kỹ thuật chung
kéo dài
dài
đài
Kinh tế
người đầu cơ giá lên
ở vào vị thế dài
Địa chất
dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- continued , deep , distant , drawn out , elongate , elongated , enduring , enlarged , expanded , extensive , faraway , far-off , far-reaching , gangling , great , high , lanky , lasting , lengthened , lengthy , lingering , lofty , longish , outstretched , prolonged , protracted , rangy , remote , running , spread out , spun out , stretch , stretched , stretching , stringy , sustained , tall , towering , boundless , delayed , diffuse , diffusive , dilatory , dragging , drawn-out , for ages , forever and a day , late , limitless , long-drawn-out , long-winded * , overlong , prolix , slow , tardy , unending , verbose , without end , wordy , extended , polysyllabic , sesquipedal , sesquipedalian , centenarian , chronic , circuitous , diuturnal , eternal , inclusive , interminable , inveterate , long-spun diffuse , longanimous , longevous , marathon , persistent , repetitious , sempiternal , tedious
verb
- ache , aim , aspire , covet , dream of , hanker , have a yen for , hunger , itch , lust , miss , pine , sigh , spoil for , suspire , thirst , want , wish , yearn , pant , crave , desire , elongated , extended , extensive , hanker after , hope , interminable , lengthy , prolix , protracted , tedious , tiresome , unending , yearn for
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- abbreviated , abridged , short , ephemeral , evanescent , fleeting
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Long-Distance ,ground-based navigation system (NAVARHO)
hệ thống đạo hàng cự ly xa đặt dưới mặt đất, -
Long-Term Investments
các khoản đầu tư dài hạn, -
Long-Term Space Policy Committee (LSP)
ủy ban chính sách hàng không dài hạn, -
Long-Wavelength (Thermal) Infrared (LWIR)
tia hồng ngoại bước sóng dài (nhiệt), -
Long- time test
thí nghiệm làm việc lâu, -
Long-acting
/ ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài, -
Long-ago
Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago... -
Long-awaited
Tính từ: chờ đợi đã lâu, a long-awaited dictionary, quyển tự điển chờ đợi đã lâu -
Long-barrelled
Tính từ: có nòng dài (súng), -
Long-base angular method
phương pháp giao hội góc vuông,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"