Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mutualisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học, sinh lý học) sự hỗ sinh
(kinh tế) tài chính thuyết tương tế, phong trào tương tế

Xem thêm các từ khác

  • Mutualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tế 1.2 Danh từ 1.3 Hội viên hội tương tế Tính từ Tương tế Société mutualiste hội tương tế...
  • Mutualité

    Danh từ giống cái Sự tương tế Tổ chức tương tế
  • Mutuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn nhau 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Hội tương tế Tính từ Lẫn nhau Aide mutuelle sự giúp đỡ lẫn nhau...
  • Mutuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutuel mutuel
  • Mutuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lẫn nhau Phó từ Lẫn nhau S\'instruire mutuellement dạy lẫn nhau
  • Mutuellisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mutualisme mutualisme
  • Mutuelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ trương liên hiệp chủ thợ 1.2 (sử học) hội viên công hội Danh từ Người chủ trương...
  • Mutule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mutun Danh từ giống cái (kiến trúc) mutun
  • Myalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau cơ Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ
  • Myasthénie

    Danh từ giống cái (y học) chứng nhược cơ
  • Myatonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm trương lực cơ Danh từ giống cái (y học) chứng giảm trương lực cơ
  • Myatrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng teo cơ Danh từ giống cái (y học) chứng teo cơ
  • Mycoccidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn nấm (ở cây) Danh từ giống cái Mụn nấm (ở cây)
  • Mycoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm váng Danh từ giống đực Nấm váng
  • Mycodermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mycoderme mycoderme
  • Mycologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khoa nấm Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) khoa nấm
  • Mycologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mycologie mycologie
  • Mycologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu nấm Danh từ Nhà nghiên cứu nấm
  • Mycophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn nấm Tính từ Ăn nấm
  • Mycorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ nấm Danh từ giống cái (thực vật học) rễ nấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top