Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mutuel

Mục lục

Tính từ

Lẫn nhau
Aide mutuelle
sự giúp đỡ lẫn nhau
assurance mutuelle
hội tương tế
Danh từ giống cái
Hội tương tế

Xem thêm các từ khác

  • Mutuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutuel mutuel
  • Mutuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lẫn nhau Phó từ Lẫn nhau S\'instruire mutuellement dạy lẫn nhau
  • Mutuellisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mutualisme mutualisme
  • Mutuelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ trương liên hiệp chủ thợ 1.2 (sử học) hội viên công hội Danh từ Người chủ trương...
  • Mutule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mutun Danh từ giống cái (kiến trúc) mutun
  • Myalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau cơ Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ
  • Myasthénie

    Danh từ giống cái (y học) chứng nhược cơ
  • Myatonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm trương lực cơ Danh từ giống cái (y học) chứng giảm trương lực cơ
  • Myatrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng teo cơ Danh từ giống cái (y học) chứng teo cơ
  • Mycoccidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn nấm (ở cây) Danh từ giống cái Mụn nấm (ở cây)
  • Mycoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm váng Danh từ giống đực Nấm váng
  • Mycodermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mycoderme mycoderme
  • Mycologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khoa nấm Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) khoa nấm
  • Mycologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mycologie mycologie
  • Mycologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu nấm Danh từ Nhà nghiên cứu nấm
  • Mycophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn nấm Tính từ Ăn nấm
  • Mycorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ nấm Danh từ giống cái (thực vật học) rễ nấm
  • Mycorrhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mycorhize mycorhize
  • Mycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm
  • Mycosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sùi dạng nấm Danh từ giống đực (y học) u sùi dạng nấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top