Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mycélium

Danh từ giống đực

(thực vật học) thể sợi nấm

Xem thêm các từ khác

  • Mycénien

    Tính từ (sử học) (thuộc) thành Mi-xen (Hy Lạp)
  • Mydriase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn con ngươi 1.2 Phản nghĩa Myosis Danh từ giống cái (y học) sự giãn con ngươi...
  • Mydriatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) thuốc giãn con ngươi Tính từ mydriase mydriase Danh từ giống đực (y...
  • Mye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò bùn Danh từ giống cái (động vật học) sò bùn
  • Mygale

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mygale 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) nhện khổng lồ Bản mẫu:Mygale Danh từ giống cái (động...
  • Myiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giòi Danh từ giống cái (y học) chứng giòi
  • Mylonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milonit
  • Myoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào cơ Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Myocarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ tim Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ tim
  • Myocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng suy cơ tim Danh từ giống cái (y học) chứng suy cơ tim
  • Myocardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ tim Danh từ giống cái (y học) viêm cơ tim
  • Myoclonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng co cơ Danh từ giống cái (y học) chứng co cơ
  • Myodynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lực co cơ Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) lực...
  • Myodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau cơ Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ
  • Myoglobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mioglobin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mioglobin
  • Myoglobinurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái mioglobin Danh từ giống cái (y học) chứng đái mioglobin
  • Myogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ co cơ Danh từ giống đực Biểu đồ co cơ
  • Myographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ ký Danh từ giống đực Cơ ký
  • Myographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) phép ghi cơ Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) phép...
  • Myographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ghi cơ Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ghi cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top