Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Myristique

Mục lục

Tính từ

Acide myristique
) ( hóa học) axit miritic

Xem thêm các từ khác

  • Myrmidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người rất bé nhỏ 1.2 (thân mật) người chẳng ra gì Danh từ giống đực (thân...
  • Myrmécophile

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa kiến
  • Myrobolan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả chiêu liêu, kha tử (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Quả chiêu liêu, kha tử (dùng...
  • Myrosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mirozin (men) Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mirozin...
  • Myroxyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bôm Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu bôm
  • Myroxylon

    Mục lục 1 Xem myroxyle Xem myroxyle
  • Myrrhe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trám hương Danh từ giống cái Nhựa trám hương
  • Myrtales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ sim Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ sim
  • Myrte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mia Danh từ giống đực (thực vật học) cây mia myrte tomenteux cây xim
  • Myrtidane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mia 1.2 Rượu mia Danh từ giống đực Quả mia Rượu mia
  • Myrtiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lá mia Tính từ (có) hình lá mia Muscle myrtiforme cơ hình lá mia
  • Myrtille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Myrtille 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Ỏng ảnh mia (cây, quả) Bản mẫu:Myrtille Danh từ giống cái Ỏng ảnh...
  • Myrtus

    Mục lục 1 Xem myrte Xem myrte
  • Mystagogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự truyền phép thần Danh từ giống cái (sử học) sự truyền phép thần
  • Mystagogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy truyền phép thần Danh từ giống đực (sử học) thầy truyền phép thần
  • Myste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người được truyền phép thần Danh từ giống đực (sử học) người được...
  • Mysticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết thần bí, xu hướng thần bí Danh từ giống đực Thuyết thần bí, xu hướng thần...
  • Mysticité

    Danh từ giống cái Tính thần bí Sự sùng tính
  • Mystifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lừa phỉnh Tính từ Có thể lừa phỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top