Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Myxamibe

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) amip nhầy, mixamip

Xem thêm các từ khác

  • Myxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá mút đá mixin Danh từ giống cái (động vật học) cá mút đá mixin
  • Myxochondrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn nhầy Danh từ giống đực (y học) u sụn nhầy
  • Myxoedème

    Danh từ giống đực (y học) chứng phù nhầy
  • Myxoedémateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem myxoedème 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị phù nhầy Tính từ Xem myxoedème Danh từ (y học) người...
  • Myxomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh u nhầy Danh từ giống cái (thú y học) bệnh u nhầy
  • Myxome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhầy Danh từ giống đực (y học) u nhầy
  • Myxosarcome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sacom nhầy Danh từ giống đực (y học) sacom nhầy
  • Myéline

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mielin
  • Myélite

    Danh từ giống cái (y học) viêm tủy
  • Myéloblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) nguyên tủy bào
  • Myélocyte

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) tủy bào
  • Myélome

    Danh từ giống đực (y học) u tủy
  • Mzabite

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ mozabite mozabite
  • Mâche

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau mát
  • Mâchefer

    Danh từ giống đực Xỉ than đá
  • Mâchement

    Danh từ giống đực Sự nhai
  • Mâcher

    Ngoại động từ Nhai Mâcher les aliments nhai thức ăn Mâcher du bétel nhai trầu Cắt nham nhở Outil qui mâche le bois dụng cụ cắt...
  • Mâchicoulis

    Danh từ giống đực Lỗ ném (ở lan can trên thành lũy để ném đá hoặc chất dẫn hỏa vào đầu quân địch) Lan can có lỗ...
  • Mâchoire

    Danh từ giống cái Hàm Mâchoire inférieure hàm dưới Mâchoires d\'un étau (kỹ thuật) hàm mỏ cặp (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bất...
  • Mâchonnement

    Danh từ giống đực Sự nhai chậm rãi, sự gặm Le mâchonnement de la vache sự nhai chậm rãi của con bò cái (y học) chứng nhai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top