Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mâchonnement

Danh từ giống đực

Sự nhai chậm rãi, sự gặm
Le mâchonnement de la vache
sự nhai chậm rãi của con bò cái
(y học) chứng nhai không

Xem thêm các từ khác

  • Mâchonner

    Ngoại động từ Nhai chậm rãi, gặm Mâchonner ses aliments nhai chậm rãi thức ăn Mâchonner son crayon gặm bút chì (nghĩa bóng) lẩm...
  • Mâchouiller

    Ngoại động từ (thân mật) nhai tóp tép
  • Mâchurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhọ 1.2 (ngành in) in mờ 1.3 Làm giập, làm rách bươm Ngoại động từ Làm nhọ Mâchurer...
  • Mânes

    Danh từ giống đực (số nhiều) Vong hồn Invoquer les mânes des ancêtres cầu khấn vong hồn tổ tiên
  • Mâtereau

    Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm con (đường sắt) cột tín hiệu thấp
  • Mâtiner

    Ngoại động từ Phủ (chó cái khác giống)
  • Mâtiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lai (chó) 1.2 Trộn lẫn, lẫn 2 Phản nghĩa 2.1 Pur Tính từ Lai (chó) Chien mâtiné chó lai Trộn lẫn, lẫn...
  • Mèche

    Mục lục 1 == 1.1 Bấc 1.2 Ngòi (pháo, mìn...) 1.3 Dây buộc đầu roi 1.4 Mớ tóc, món 1.5 Mũi (khoan) 1.6 (hàng hải) trục (bánh lái;...
  • Mède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Me-đi Tính...
  • Mère-grand

    Danh từ giống cái (số nhiều mặres grand) (từ cũ, nghĩa cũ) bà Lan et sa mère-grand Lan và bà nó
  • Mètre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mét 1.2 Cái thước mét (dài một mét) 1.3 (âm nhạc) nhịp phách 1.4 (thơ ca) vận luật; âm...
  • Méandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc uốn (của sông) 1.2 (kiến trúc) như frette 2 1.3 (nghĩa bóng) mưu mẹo quanh co; tình tiết...
  • Méandrine

    Danh từ giống cái San hô đá tảng dãy
  • Méat

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học lỗ, ngách Méat urinaire lỗ đái Méat supérieur ngách mũi trên (thực vật học) kẽ, khoang...
  • Mécanicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ máy 1.2 Người lái (đầu máy) xe lửa 1.3 Nhà cơ học 1.4 Nhà chế tạo máy 2 Tính từ 2.1 (Civilisation...
  • Mécanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ học; cơ khí 1.2 Máy móc, bộ máy 1.3 Máy 2 Tính từ 2.1 (thuộc) cơ học, cơ khí 2.2 (bằng)...
  • Mécaniquement

    Phó từ (một cách) máy móc Về mặt cơ học
  • Mécanisation

    Danh từ giống cái Sự cơ khí hóa La mécanisation de l\'agriculture sự cơ khí hóa nông nghiệp
  • Mécaniser

    Ngoại động từ Cơ khí hóa Mécaniser la production cơ khí hóa sản xuất (từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy Le travail à la...
  • Mécanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy móc, bộ máy 1.2 Cơ chế 1.3 (âm nhạc) tài diễn tấu 1.4 (triết học) thuyết cơ giới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top