Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nacre

Mục lục

Danh từ giống cái

Xà cừ

Xem thêm các từ khác

  • Nacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có ánh xà cừ, làm giả xà cừ 1.2 (văn học) làm lóng lánh Ngoại động từ Làm cho...
  • Nacreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nacreux nacreux
  • Nacreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ánh xà cừ, lóng lánh Tính từ Có ánh xà cừ, lóng lánh
  • Nacrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nacre Tính từ Xem nacre Industrie nacrière công nghiệp xà cừ
  • Nacrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nacrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nacrit
  • Nacroculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi ốc xà cừ Danh từ giống cái Nghề nuôi ốc xà cừ
  • Nacrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh xà cừ Danh từ giống cái Ánh xà cừ
  • Nadal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh
  • Nadir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) thiên để, điểm đáy Danh từ giống đực (thiên văn) thiên để, điểm đáy
  • Nadiral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nadir Tính từ Xem nadir Point nadiral điểm thiên để
  • Nadirale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nadiral nadiral
  • Nadorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nađorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nađorit
  • Naga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thần mình rắn (thần thoại ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thần...
  • Nagaika

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi da (của người Cô-dắc) Danh từ giống cái Roi da (của người Cô-dắc)
  • Nage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bơi; kiểu bơi 1.2 (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Nageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nổi ngang mặt nước 1.2 Bơi Tính từ (thực vật học) nổi ngang mặt nước Feuilles...
  • Nageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nageant nageant
  • Nageoire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nageoires 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vây (cá); bơi chèo (thú ở biển) 1.3 (hàng hải) phao ( thủy phi cơ) 1.4...
  • Nageoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ì ạch bơi Ngoại động từ (thân mật) ì ạch bơi
  • Nager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bơi 1.2 Bơi thuyền, chèo thuyền 1.3 Nổi 1.4 (thân mật) mặc rộng thùng thình 1.5 Lõng bõng 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top