Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nanzouk

Mục lục

Danh từ giống đực

nansouk
nansouk

Xem thêm các từ khác

  • Naos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nội điện (đền thờ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) nội điện (đền...
  • Napalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) napalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) napalit
  • Napalm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Napan Danh từ giống đực Napan Bombe au napalm bom napan
  • Napel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ô đầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ô đầu
  • Naphtaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng phiến Danh từ giống cái naphtalène naphtalène Băng phiến
  • Naphtalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Naptalit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Naptalit (thuốc nổ)
  • Naphtalène

    Danh từ giống đực (hóa học) naptalen
  • Naphtazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptazin Danh từ giống cái ( hóa học) naptazin
  • Naphte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ Danh từ giống đực Dầu mỏ
  • Naphtidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptidin Danh từ giống cái ( hóa học) naptidin
  • Naphtol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) naptola Danh từ giống đực ( hóa học) naptola
  • Naphtylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptilamin Danh từ giống cái ( hóa học) naptilamin
  • Naphtyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) naptila Danh từ giống đực ( hóa học) naptila
  • Napiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hình củ cải Tính từ (thực vật học) có hình củ cải
  • Napolitain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Na-Pô-li (thành phố ở ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Na-pô-li Tính từ...
  • Napolitaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái napolitain napolitain
  • Napoléon

    Danh từ giống đực (sử học) Napôlêông (tiền vàng của Pháp)
  • Napoléonien

    Tính từ (thuộc) Na-pô-lê-ông, (thuộc) dòng Na-Pô-lê-ông Dynastie napoléonienne triều đại Na-pô-lê-ông
  • Nappage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ khăn bàn 1.2 (bếp núc) lớp kem phủ; lớp xốt rưới Danh từ giống đực Bộ khăn bàn...
  • Nappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn (trải) bàn 1.2 Lớp, tầng, làn Danh từ giống cái Khăn (trải) bàn Lớp, tầng, làn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top