Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Naphtazine

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) naptazin

Xem thêm các từ khác

  • Naphte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ Danh từ giống đực Dầu mỏ
  • Naphtidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptidin Danh từ giống cái ( hóa học) naptidin
  • Naphtol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) naptola Danh từ giống đực ( hóa học) naptola
  • Naphtylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptilamin Danh từ giống cái ( hóa học) naptilamin
  • Naphtyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) naptila Danh từ giống đực ( hóa học) naptila
  • Napiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hình củ cải Tính từ (thực vật học) có hình củ cải
  • Napolitain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Na-Pô-li (thành phố ở ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Na-pô-li Tính từ...
  • Napolitaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái napolitain napolitain
  • Napoléon

    Danh từ giống đực (sử học) Napôlêông (tiền vàng của Pháp)
  • Napoléonien

    Tính từ (thuộc) Na-pô-lê-ông, (thuộc) dòng Na-Pô-lê-ông Dynastie napoléonienne triều đại Na-pô-lê-ông
  • Nappage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ khăn bàn 1.2 (bếp núc) lớp kem phủ; lớp xốt rưới Danh từ giống đực Bộ khăn bàn...
  • Nappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn (trải) bàn 1.2 Lớp, tầng, làn Danh từ giống cái Khăn (trải) bàn Lớp, tầng, làn
  • Napper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ khăn, bàn trải khăn bàn 1.2 Phủ lên 1.3 (bếp núc) phủ kem; rưới nước xốt (lên bánh,...
  • Napperon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn lót (dưới đĩa ăn, dưới lọ hoa...) Danh từ giống đực Khăn lót (dưới đĩa ăn,...
  • Napu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo napu Danh từ giống đực (động vật học) con cheo napu
  • Napée

    Danh từ giống cái (thần thoại học) nữ thần rừng nội Napper.
  • Narcisse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Narcisse 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thủy tiên 1.3 Người quá yêu mình, người quá...
  • Narcissique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá tự mê Tính từ Quá tự mê
  • Narcissisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng quá tự mê Danh từ giống đực Lòng quá tự mê
  • Narco-analyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân tích tê mê Danh từ giống cái (y học) sự phân tích tê mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top