Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Napper

Mục lục

Ngoại động từ

Phủ khăn, bàn trải khăn bàn
Napper la table
trải khăn lên bàn
Phủ lên
L'eau que nappe le brouillard
mặt nước có làn sương phủ lên
(bếp núc) phủ kem; rưới nước xốt (lên bánh, món ăn)

Xem thêm các từ khác

  • Napperon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn lót (dưới đĩa ăn, dưới lọ hoa...) Danh từ giống đực Khăn lót (dưới đĩa ăn,...
  • Napu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo napu Danh từ giống đực (động vật học) con cheo napu
  • Napée

    Danh từ giống cái (thần thoại học) nữ thần rừng nội Napper.
  • Narcisse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Narcisse 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thủy tiên 1.3 Người quá yêu mình, người quá...
  • Narcissique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá tự mê Tính từ Quá tự mê
  • Narcissisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng quá tự mê Danh từ giống đực Lòng quá tự mê
  • Narco-analyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân tích tê mê Danh từ giống cái (y học) sự phân tích tê mê
  • Narcolepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ rũ Danh từ giống cái (y học) chứng ngủ rũ
  • Narcoleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngủ rũ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (mắc chứng) ngủ rũ Tính từ (y học) ngủ rũ Danh từ...
  • Narcomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện thuốc ngủ Danh từ giống cái Chứng nghiện thuốc ngủ
  • Narcose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giấc ngủ do thuốc Danh từ giống cái (y học) giấc ngủ do thuốc
  • Narcotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nacotin Danh từ giống cái ( hóa học) nacotin
  • Narcotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngủ Tính từ Gây ngủ Remède narcotique thuốc gây ngủ Danh...
  • Narcotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rối loạn (do) thuốc ngủ Danh từ giống đực Rối loạn (do) thuốc ngủ
  • Narcéine

    Danh từ giống cái (dược học) nacxein
  • Nard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ biệt 1.2 (thực vật học) cây cam tùng 1.3 Hương cam tùng Danh từ giống...
  • Nardostachys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam tùng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam tùng
  • Nardus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ biệt Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ biệt
  • Nargue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự xem thường, sự coi khinh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự xem...
  • Narguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem thường, coi khinh Ngoại động từ Xem thường, coi khinh Narguer quelqu\'un coi khinh ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top