Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nardus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cỏ biệt

Xem thêm các từ khác

  • Nargue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự xem thường, sự coi khinh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự xem...
  • Narguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem thường, coi khinh Ngoại động từ Xem thường, coi khinh Narguer quelqu\'un coi khinh ai
  • Narguilé

    Danh từ giống đực điếu ống (để hút thuốc)
  • Narine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ mũi Danh từ giống cái Lỗ mũi
  • Naringine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naringin Danh từ giống cái ( hóa học) naringin
  • Narquois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh Tính từ Ranh mãnh Un air narquois vẻ ranh mãnh
  • Narquoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái narquois narquois
  • Narquoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ranh mãnh Phó từ Ranh mãnh
  • Narquoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính ranh mãnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời ranh mãnh; thái độ...
  • Narrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kể chuyện, người tường thuật Danh từ giống đực Người kể chuyện, người...
  • Narratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kể chuyện, tường thuật, tự sự Tính từ Kể chuyện, tường thuật, tự sự Style narratif thể văn...
  • Narration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tường thuật, truyện 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) bài tập làm văn Danh từ giống cái Bài...
  • Narrative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái narratif narratif
  • Narratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái narrateur narrateur
  • Narrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể lại, thuật lại Ngoại động từ Kể lại, thuật lại
  • Narré

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) truyện kể
  • Narsarsukite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nacxacxukit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nacxacxukit
  • Narthex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hiên (nhà thờ) Danh từ giống đực (kiến trúc) hiên (nhà thờ)
  • Narval

    Mục lục 1 Bản mẫu:Narval 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kỳ lân biển Bản mẫu:Narval Danh từ giống đực (động...
  • Nasal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mũi Tính từ (thuộc) mũi Fosses nasales (giải phẫu) hố mũi Consonne nasale (ngôn ngữ học) phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top