Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Narratif

Mục lục

Tính từ

Kể chuyện, tường thuật, tự sự
Style narratif
thể văn tự sự

Xem thêm các từ khác

  • Narration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tường thuật, truyện 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) bài tập làm văn Danh từ giống cái Bài...
  • Narrative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái narratif narratif
  • Narratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái narrateur narrateur
  • Narrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể lại, thuật lại Ngoại động từ Kể lại, thuật lại
  • Narré

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) truyện kể
  • Narsarsukite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nacxacxukit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nacxacxukit
  • Narthex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hiên (nhà thờ) Danh từ giống đực (kiến trúc) hiên (nhà thờ)
  • Narval

    Mục lục 1 Bản mẫu:Narval 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kỳ lân biển Bản mẫu:Narval Danh từ giống đực (động...
  • Nasal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mũi Tính từ (thuộc) mũi Fosses nasales (giải phẫu) hố mũi Consonne nasale (ngôn ngữ học) phụ...
  • Nasale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nasal nasal
  • Nasalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng mũi hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng mũi...
  • Nasaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) mũi hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) mũi hóa Nasaliser une syllabe mũi hóa...
  • Nasalité

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính chất mũi hóa
  • Nasard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) naza Danh từ giống đực (âm nhạc) naza
  • Nasarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái búng mũi 1.2 (nghĩa bóng) sự lăng nhục; điều sỉ nhục Danh từ giống...
  • Nasarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khinh miệt Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) khinh miệt
  • Nase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (thông tục) mũi
  • Naseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ mũi (ngựa, bò) Danh từ giống đực Lỗ mũi (ngựa, bò) fendeur de naseaux anh chàng khoác...
  • Nasillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) giọng mũi Tính từ (có) giọng mũi Voix nasillarde tiếng giọng mũi
  • Nasillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nasillard nasillard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top