Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nasopharyngienne

Mục lục

Tính từ giống cái

nasopharyngien
nasopharyngien

Xem thêm các từ khác

  • Nasopharynx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mũi hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) mũi hầu
  • Nasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lờ, cái đó 1.2 Lưới lờ (để đánh chim nhỏ) Danh từ giống cái Cái lờ, cái đó Lưới...
  • Nasselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lờ nhỏ, đó nhỏ Danh từ giống cái Lờ nhỏ, đó nhỏ
  • Nassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nasselle nasselle
  • Nastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính ứng Danh từ giống cái (thực vật học) tính ứng
  • Nasturtium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải xoong Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong
  • Natal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nơi sinh, (thuộc) quê hương Tính từ (thuộc) nơi sinh, (thuộc) quê hương Pays natal quê hương
  • Natale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái natal natal
  • Nataliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuyến khích sinh đẻ Tính từ Khuyến khích sinh đẻ Politique nataliste chính sách khuyến khích sinh đẻ
  • Natalité

    Danh từ giống cái Tỷ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité
  • Natation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bơi Danh từ giống cái Sự bơi Professeur de natation thầy dạy bơi
  • Natatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) bơi Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) bơi vessie natatoire bong...
  • Natice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc lãng Danh từ giống cái (động vật học) ốc lãng
  • Natif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩm sinh 1.2 Tự nhiên 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sinh tại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sinh tại Tính...
  • Nation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân tộc 1.2 Quốc gia 1.3 Phản nghĩa étranger. Danh từ giống cái Dân tộc Quốc gia Phản nghĩa...
  • National

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nation 1.2 Phản nghĩa Etranger Tính từ Xem nation Front national mặt trận dân tộc Territoire national lãnh...
  • National-socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc xã Danh từ giống đực Chủ nghĩa quốc xã
  • National-socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quốc xã 1.2 Danh từ 1.3 Phần tử quốc xã Tính từ Quốc xã Danh từ Phần tử quốc xã
  • Nationale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái national national
  • Nationalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tính chất dân tộc Phó từ Theo tính chất dân tộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top