Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nauplius

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) ấu trùng naupliut (của động vật thân giáp)

Xem thêm các từ khác

  • Nause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cống máng (nước) Danh từ giống cái Cống máng (nước)
  • Nauséabond

    Tính từ Làm nôn mửa, làm lợm giọng Odeur nauséabonde mùi làm nôn mửa (nghĩa bóng) ghê tởm
  • Nausée

    Danh từ giống cái Sự buồn nôn (nghĩa bóng) sự ghê tởm Cela donne la nausée điều đó làm cho ghê tởm
  • Nauséeux

    Tính từ (y học) gây buồn nôn (nghĩa bóng) ghê tởm
  • Nautes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) người chở thuyền Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) người...
  • Nautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao mổ ruột (cá) Danh từ giống đực Dao mổ ruột (cá)
  • Nautile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nautile 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ốc anh vũ 1.3 Bình hình ốc Bản mẫu:Nautile Danh từ...
  • Nautique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng hải 1.2 (thuộc) thể thao bơi thuyền Tính từ Hàng hải Carte nautique bản đồ hàng hải (thuộc)...
  • Nautisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể thao bơi thuyền Danh từ giống đực Thể thao bơi thuyền
  • Nautodice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thẩm phán cảng (ở A-ten) Danh từ giống đực (sử học) thẩm phán cảng (ở...
  • Nautonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chở thuyền, người lái tàu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Navaja

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nhọn (của người Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Dao nhọn (của người Tây Ban Nha)
  • Naval

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hải quân, (thuộc) thủy quân 1.2 (thuộc) tàu bè Tính từ (thuộc) hải quân, (thuộc) thủy quân...
  • Navale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naval naval
  • Navalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dùng vào hải quân, sự hải hóa Danh từ giống cái Sự dùng vào hải quân, sự hải hóa...
  • Navarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) ragu cừu củ cải Danh từ giống đực (bếp núc) ragu cừu củ cải
  • Navarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hạm trưởng, hạm đội trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) hạm...
  • Navarrais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Navara ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Navara Tính từ (thuộc)...
  • Navarraise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navarrais navarrais
  • Navarrin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ navarrais navarrais
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top