Xem thêm các từ khác
-
Navarrine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navarrin navarrin -
Nave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền buồm Danh từ giống cái (sử học) thuyền buồm -
Navet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ cải (cây, củ) 1.2 (thân mật) bức họa tồi, tác phẩm nghệ thuật tồi, phim tồi Danh... -
Navetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thoi (dệt) Danh từ giống đực Thợ làm thoi (dệt) -
Navette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thoi (để dệt, để đan lưới) 1.2 (thực vật học) cây củ cải dầu 1.3 (tôn giáo) bình hương... -
Navicert
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy quá cảnh (cho tàu thủy thời chiến) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Naviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền Tính từ (có) hình thuyền Fosse naviculaire (giải phẫu) hố thuyền Os naviculaire (thú... -
Navicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thuyền Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thuyền -
Navigabilité
Danh từ giống cái Khả năng để tàu bè qua lại (sông) Khả năng ra biển (tàu thuyền), khả năng bay được (máy bay) -
Navigable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tàu bè qua lại được Tính từ (để) tàu bè qua lại được Rivière navigable sông tàu bè qua lại... -
Navigant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi biển, đi sông 1.2 Bay Tính từ Đi biển, đi sông Bay -
Navigante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navigant navigant -
Navigateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người đi biển, nhà hàng hải 1.2 Thủy thủ (tàu buôn) 1.3 Nhân viên đoàn phi... -
Navigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc đi lại trên sông biển; nghề hàng hải, nghề đi biển; nghề đi sông 1.2 Hàng không... -
Navigatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navigateur navigateur -
Naviguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi biển, đi sông, làm nghề hàng hải 1.2 Lái tàu thủy; lái máy bay 1.3 (thân mật) đi lại luôn,... -
Navire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu ( thủy) Danh từ giống đực Tàu ( thủy) Navire de commerce tàu buôn Navire de guerre tàu chiến -
Navire-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu Danh từ giống đực Tàu chở dầu -
Navire-jumeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cùng đôi (cùng đặc điểm cấu tạo (như) một tàu khác) Danh từ giống đực Tàu cùng... -
Navire-usine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu máy cá (chế biến cá voi) Danh từ giống đực Tàu máy cá (chế biến cá voi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.