Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nomade

Mục lục

Tính từ

Du cư, du mục
Tribu nomade
bộ lạc du cư
Phản nghĩa Fixe, sédentaire.
Danh từ
Dân du cư, dân du mục

Xem thêm các từ khác

  • Nomadisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự du cư hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nomadiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống du cư Nội động từ Sống du cư
  • Nomadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống du cư, đời sống du mục Danh từ giống đực Đời sống du cư, đời sống du...
  • Nomarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng châu ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) trưởng châu ( Ai Cập)
  • Nombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) đếm được 1.2 Phản nghĩa Innombrable. Tính từ (có thể) đếm được Quantité nombrable số...
  • Nombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 Số đông 1.3 (văn học) nhịp điệu (câu văn) Danh từ giống đực Số Nombre entier...
  • Nombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính
  • Nombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nombreux nombreux
  • Nombreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều, đông Phó từ (từ...
  • Nombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, đông 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Phản nghĩa Petit. Rare. Tính từ Nhiều,...
  • Nombril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn Danh từ giống đực Rốn Être décolleté jusqu\'au nombril mặc áo hở vai sâu đến tận...
  • Nome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Châu (của Ai Cập xưa, của Hy Lạp hiện nay) Danh từ giống đực Châu (của Ai Cập xưa,...
  • Nomenclateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập danh pháp Danh từ giống đực Người lập danh pháp
  • Nomenclatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nomenclateur nomenclateur
  • Nomenclature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép gọi tên, danh pháp 1.2 Danh mục, mục lục Danh từ giống cái Phép gọi tên, danh pháp Nomenclature...
  • Nominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tên, danh 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ 1.3 (trên) danh nghĩa 1.4 Phản nghĩa Collectif. Effectif,...
  • Nominale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nominal nominal
  • Nominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh 1.2 Trên danh nghĩa 1.3 (ngôn ngữ học) như (là) danh từ Phó từ Đích danh Être nominalement appelé...
  • Nominalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy danh Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy danh
  • Nominaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy danh Tính từ nominalisme nominalisme Danh từ Người theo thuyết duy danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top