- Từ điển Pháp - Việt
Non-jouissance
|
Danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự không thừa hưởng
Xem thêm các từ khác
-
Non-jureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sĩ không tuyên thệ (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Non-lieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự miễn tố 1.2 Phản nghĩa Inculpation. Danh từ giống đực (luật học,... -
Non-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) ngoại vật, cái phi ngã Danh từ giống đực (triết học) ngoại vật, cái phi... -
Non-paiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự không trả (nợ) Danh từ giống đực Sự không trả (nợ) -
Non-participation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không tham gia (bỏ phiếu) 1.2 Phản nghĩa Participation. Danh từ giống cái (chính... -
Non-recevoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fin de non-recevoir fin 1 1 -
Non-retour
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Point de non-retour ) điển đoạn hồi -
Non-satisfaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thỏa mãn (một nhu cầu) 1.2 Phản nghĩa Satisfaction. Danh từ giống cái Sự không thỏa... -
Non-sens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu vô nghĩa, lời vô nghĩa 1.2 Điều vô lý Danh từ giống đực Câu vô nghĩa, lời vô nghĩa... -
Non-stop
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liên tục Tính từ ( không đổi) Liên tục Une offensive non-stop cuộc tấn công liên tục -
Non-usage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự không dùng đến 1.2 Phản nghĩa Usage. Danh từ giống đực (luật... -
Non-valeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không sinh lợi; tài sản không sinh lợi 1.2 (kinh tế) tài chính dự thu không đạt 1.3 Người... -
Non-viable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sống được (trẻ sơ sinh) 1.2 Không đứng vững được Tính từ Không sống được (trẻ sơ sinh)... -
Non-violence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không bạo động 1.2 Phản nghĩa Violence. Danh từ giống cái (chính trị) sự... -
Non-violent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bạo động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người chủ trương không bạo động 1.4 Phản nghĩa Terroriste.... -
Non-violente
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái non-violent non-violent -
Non-être
Danh từ giống đực (triết học) sự không tồn tại -
Non troppo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) không quá Phó ngữ (âm nhạc) không quá -
Nona
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng ngủ gà liên miên (do hậu quả của cúm) Danh từ giống cái Chứng ngủ gà liên miên... -
Nonagone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình chín cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.