Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Non-valeur

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự không sinh lợi; tài sản không sinh lợi
Une terre en friche est une non-valeur
đất bỏ hoang là một tài sản không sinh lợi
(kinh tế) tài chính dự thu không đạt
Người không giá trị, người vô dụng

Xem thêm các từ khác

  • Non-viable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sống được (trẻ sơ sinh) 1.2 Không đứng vững được Tính từ Không sống được (trẻ sơ sinh)...
  • Non-violence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không bạo động 1.2 Phản nghĩa Violence. Danh từ giống cái (chính trị) sự...
  • Non-violent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bạo động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người chủ trương không bạo động 1.4 Phản nghĩa Terroriste....
  • Non-violente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái non-violent non-violent
  • Non-être

    Danh từ giống đực (triết học) sự không tồn tại
  • Non troppo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) không quá Phó ngữ (âm nhạc) không quá
  • Nona

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng ngủ gà liên miên (do hậu quả của cúm) Danh từ giống cái Chứng ngủ gà liên miên...
  • Nonagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình chín cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh
  • Nonagénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) chín mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ chín mươi tuổi Tính từ (thọ) chín mươi tuổi Danh từ Cụ...
  • Nonane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nonan Danh từ giống đực ( hóa học) nonan
  • Nonante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chín mươi ( Bỉ, Thụy Sĩ) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) chín mươi ( Bỉ, Thụy Sĩ)
  • Nonantième

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thứ chín mươi
  • Nonce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ thần tòa thánh Danh từ giống đực Sứ thần tòa thánh
  • Nonchalamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uể oải Phó từ Uể oải
  • Nonchalance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uể oải 1.2 Phản nghĩa Ardeur, entrain, vivacité, zèle. Danh từ giống cái Sự uể oải Phản...
  • Nonchalant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uể oải 1.2 Phản nghĩa Actif, ardent, vif, zélé. Tính từ Uể oải Attitude nonchalante thái độ uể oải...
  • Nonchalante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nonchalant nonchalant
  • Nonchaloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nonchalance nonchalance
  • Nonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) lệnh ngừng hoạt động (chờ quyết nghị của tòa...
  • Nonciature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức sứ thần tòa thánh 1.2 Tòa sứ thần tòa thánh Danh từ giống cái Chức sứ thần tòa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top