- Từ điển Pháp - Việt
Nord-coréen
Tính từ
(thuộc) Bắc Triều Tiên
Xem thêm các từ khác
- 
                                Nord-estMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông bắc, phía đông bắc 2 Tính từ 2.1 Đông bắc Danh từ giống đực Phương đông...
- 
                                Nord-ouestMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây bắc; phía tây bắc 2 Tính từ 2.1 Tây bắc Danh từ giống đực Phương tây bắc;...
- 
                                Nord-vietnamienMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bắc Việt Nam Tính từ (thuộc) miền Bắc Việt Nam
- 
                                Nord-vietnamienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nord-vietnamien nord-vietnamien
- 
                                NordiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Âu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Bắc Âu cổ Tính từ (thuộc) Bắc...
- 
                                NordirMục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) xoay về phương bắc (gió; kim địa bàn) Nội động từ (hàng hải) xoay về phương...
- 
                                NordisteMục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) (thuộc) phái...
- 
                                NoriaMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Guồng nước Danh từ giống cái Guồng nước
- 
                                NoriteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) norit Danh từ giống đực (khoáng vật học) norit
- 
                                NormalMục lục 1 Tính từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 ( hóa học) đương lượng 1.3 (toán học) trực giao Tính từ Bình thường,...
- 
                                NormaleMục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Mức bình thường, mức thông thường 2.2 (toán học) pháp tuyến Tính...
- 
                                NormalementMục lục 1 Phó từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 (toán học) trực giao 1.3 Phản nghĩa Accidentellement, anormalement. Phó từ...
- 
                                NormalienMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường sư phạm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Học sinh trường sư phạm Tính từ (thuộc) trường...
- 
                                NormalienneMục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái normalien normalien
- 
                                NormalisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuẩn hóa 1.2 Sự bình thường hóa Danh từ giống cái Sự chuẩn hóa Sự bình thường...
- 
                                NormaliserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuẩn hóa 1.2 Bình thường hóa Ngoại động từ Chuẩn hóa Normaliser l\'\'écartement de voies ferrées...
- 
                                NormalitéDanh từ giống cái (hóa học) nồng độ đương lượng
- 
                                NormandMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Noóc-măng-đi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Noóc-măng-đi Tính từ (thuộc)...
- 
                                NormandeMục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Chữ noocmăng (một loại chữ nét đậm) Tính từ giống cái normand normand...
- 
                                NormanderMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sàng sảy; quạt (thóc) Ngoại động từ Sàng sảy; quạt (thóc)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                