- Từ điển Pháp - Việt
O.r.l.
|
Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng)
Xem thêm các từ khác
-
O.t.a.n.
Mục lục 1 Viết tắt của Organisation du Traité de l\'Atlantique Nord ( Tổ chức minh ước Bắc Đại tây dương), hay thường gọi... -
Oaristys
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc vui đùa tình tứ; câu chuyện diễm tình Danh từ giống cái (văn học) cuộc... -
Oasien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người ở ốc đảo Tính từ oasis oasis Danh từ giống đực Người ở ốc đảo -
Oasienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oasien oasien -
Oasis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ốc đảo 1.2 Cảnh dễ chịu; điều vui thích Danh từ giống cái Ốc đảo Cảnh dễ chịu;... -
Oats
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hạt yến mạch dẹt (để nấu súp...) Danh từ giống đực số nhiều Hạt yến... -
Obbligato
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (âm nhạc) bắt buộc Tính từ không đổi (âm nhạc) bắt buộc -
Obel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu trâm (để đánh dấu một đoạn thêm vào nguyên bản trên các bản sách cổ) Danh từ... -
Oberonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan quạt Danh từ giống đực (thực vật học) lan quạt -
Obi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn lưng ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Khăn lưng ( Nhật Bản) -
Obier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua quả đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng cua... -
Obit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ cầu siêu ngày giỗ Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ cầu siêu ngày giỗ -
Obitoire
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực obituaire obituaire -
Obituaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc việc) tang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sổ tang (ở nhà thờ lớn, ở tu viện) Tính từ (thuộc... -
Objectal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Relations objectales ) (tâm lý học) quan hệ khách thể -
Objectale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái objectal objectal -
Objecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bác bẻ 1.2 Chê, chê trách 1.3 Viện cớ, lấy cớ 1.4 Phản nghĩa Approuver. Ngoại động từ Bác... -
Objecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người bác bẻ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) người bác bẻ... -
Objectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khách quan 1.2 (tâm lý học) (thuộc) khách thể 1.3 Phản nghĩa Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.... -
Objection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý kiến bác bẻ 1.2 Lý lẽ bác bẻ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Danh từ giống cái Ý kiến bác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.