- Từ điển Pháp - Việt
Obi
Xem thêm các từ khác
-
Obier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua quả đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng cua... -
Obit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ cầu siêu ngày giỗ Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ cầu siêu ngày giỗ -
Obitoire
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực obituaire obituaire -
Obituaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc việc) tang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sổ tang (ở nhà thờ lớn, ở tu viện) Tính từ (thuộc... -
Objectal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Relations objectales ) (tâm lý học) quan hệ khách thể -
Objectale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái objectal objectal -
Objecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bác bẻ 1.2 Chê, chê trách 1.3 Viện cớ, lấy cớ 1.4 Phản nghĩa Approuver. Ngoại động từ Bác... -
Objecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người bác bẻ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) người bác bẻ... -
Objectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khách quan 1.2 (tâm lý học) (thuộc) khách thể 1.3 Phản nghĩa Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.... -
Objection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý kiến bác bẻ 1.2 Lý lẽ bác bẻ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Danh từ giống cái Ý kiến bác... -
Objectivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khách quan hóa 1.2 (tâm lý học) sự vật hóa Danh từ giống cái Sự khách quan hóa (tâm... -
Objective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái objectif objectif -
Objectivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khách quan 1.2 Phản nghĩa Arbitrairement, subjectivement. Phó từ Khách quan Juger objectivement nhận định khách... -
Objectiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khách quan hóa 1.2 (tâm lý học) vật hóa 1.3 Thể hiện, ngoại hiện Ngoại động từ Khách quan... -
Objectivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa khách quan Danh từ giống đực Chủ nghĩa khách quan -
Objectiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa khách quan Tính từ objectivisme objectivisme Danh từ Người theo chủ nghĩa... -
Objectivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khách quan 1.2 Thái độ khách quan 2 Phản nghĩa 2.1 Partialité subjectivité [[]] Danh từ giống... -
Objet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật, đồ, đồ vật 1.2 Đối tượng 1.3 (tâm lý học) khách thể 1.4 Mục tiêu, mục đích;... -
Objurgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cảnh cáo, lời quở trách 1.2 Lời van xin 1.3 Phản nghĩa Apologie, approbation, encouragement.... -
Oblade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp bạc Danh từ giống cái (động vật học) cá tráp bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.