- Từ điển Pháp - Việt
Oblique
|
Tính từ
Xiên, chéo, chếch, nghiêng
(từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn
Phản nghĩa Direct, droit; franc.
Xem thêm các từ khác
-
Obliquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xiên về, rẽ sang Nội động từ Đi xiên về, rẽ sang Obliquer à droite rẽ sang phải -
Obliquité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Oblitérateur
Danh từ giống đực Con dấu hủy (tem, biên lai...) -
Oblitération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dấu hủy 1.2 (nghĩa bóng) sự mờ đi, sự lu mờ 1.3 (y học) sự tắc Danh từ giống... -
Oblitérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xóa mờ 1.2 đóng dấu hủy 1.3 (y học) làm tắc Ngoại động từ Xóa mờ Le temps a oblitéré cette... -
Oblong
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuôn dài 1.2 Rộng ngang hơn dọc (cuốn anbom...) Tính từ Thuôn dài Un visage oblong khuôn mặt thuôn dài... -
Oblongue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oblong oblong -
Obnonciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyết nghị hoãn đại hội quốc dân (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) quyết... -
Obnoxiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự tự nguyện làm nông nô Danh từ giống cái (luật... -
Obnubilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự che mờ (tâm trí) 1.2 (y học) ý thức u ám Danh từ giống cái (văn học) sự... -
Obnubiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che mờ 1.2 Làm ám ảnh Ngoại động từ Che mờ Obnubiler l\'esprit che mờ tâm trí Làm ám ảnh... -
Obole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền đóng góp nhỏ mọn 1.2 (sử học) đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp) Danh từ giống... -
Obombrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che bóng, che mờ Ngoại động từ (văn học) che bóng, che mờ Obombrer l\'esprit che mờ... -
Obreptice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do che dấu sự thật mà được Tính từ Do che dấu sự thật mà được Privilège obreptice đặc quyền... -
Obrepticement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhờ che dấu sự thật Phó từ Nhờ che dấu sự thật -
Obreption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che dấu sự thật (để cầu lợi) Danh từ giống cái Sự che dấu sự thật (để cầu... -
Obscur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối 1.2 Sẫm, không tươi 1.3 Tối nghĩa, khó hiểu 1.4 Tối tăm, âm thầm 1.5 Mờ mịt, lờ mờ 1.6 Mờ... -
Obscurantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách ngu dân Danh từ giống đực Chính sách ngu dân -
Obscurantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Kẻ theo chính sách ngu dân; kẻ chủ trương ngu dân Tính từ obscurantisme obscurantisme Danh từ... -
Obscurcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho tối 1.2 Che mờ, làm mờ 1.3 Làm cho tối nghĩa, làm thành khó hiểu 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.