Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obnubiler

Mục lục

Ngoại động từ

Che mờ
Obnubiler l'esprit
che mờ tâm trí
Làm ám ảnh
Être obnubilé par une idée
bị một ý ám ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Obole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền đóng góp nhỏ mọn 1.2 (sử học) đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Obombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che bóng, che mờ Ngoại động từ (văn học) che bóng, che mờ Obombrer l\'esprit che mờ...
  • Obreptice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do che dấu sự thật mà được Tính từ Do che dấu sự thật mà được Privilège obreptice đặc quyền...
  • Obrepticement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhờ che dấu sự thật Phó từ Nhờ che dấu sự thật
  • Obreption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che dấu sự thật (để cầu lợi) Danh từ giống cái Sự che dấu sự thật (để cầu...
  • Obscur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối 1.2 Sẫm, không tươi 1.3 Tối nghĩa, khó hiểu 1.4 Tối tăm, âm thầm 1.5 Mờ mịt, lờ mờ 1.6 Mờ...
  • Obscurantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách ngu dân Danh từ giống đực Chính sách ngu dân
  • Obscurantiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Kẻ theo chính sách ngu dân; kẻ chủ trương ngu dân Tính từ obscurantisme obscurantisme Danh từ...
  • Obscurcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho tối 1.2 Che mờ, làm mờ 1.3 Làm cho tối nghĩa, làm thành khó hiểu 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
  • Obscurcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tối đi 1.2 Sự mờ đi, sự lu mờ 1.3 Phản nghĩa Eclaircissement. Danh từ giống đực Sự...
  • Obscure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obscur obscur
  • Obscurité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tối; bóng tối 1.2 Sự thiếu sáng sủa, sự khó hiểu 1.3 Sự mờ mịt, sự mơ hồ, sự...
  • Obscurément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ 1.2 Tối tăm, không ai biết đến 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tối, mù...
  • Obscène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu 2 Phản nghĩa 2.1 Décent pudique [[]] Tính từ Tục tĩu Paroles obscènes lời tục tĩu Phản nghĩa...
  • Observable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quan sát 1.2 Phản nghĩa Inobservable Tính từ Có thể quan sát Phénomène facilement observable hiện...
  • Observance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuân thủ; qui tắc phải tuân thủ, lề luật 1.2 Dòng tu 1.3 Phản nghĩa Inobservance, manquement....
  • Observateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay quan sát; có óc quan sát 2 Danh từ giống đực 2.1 Người quan sát 2.2 Quan sát viên 2.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Observation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuân thủ 1.2 Sự quan sát, sự theo dõi 1.3 Sự dò xét, sự thám thính 1.4 (thể dục thể...
  • Observatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đài thiên văn 1.2 (quân sự) đài quan sát Danh từ giống đực Đài thiên văn (quân sự) đài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top