Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obscurité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tối; bóng tối
Se dissimuler dans l'obscurité de la nuit
lẩn trong bóng tối ban đêm
Sự thiếu sáng sủa, sự khó hiểu
Obscurité du style
sự khó hiểu của lời văn
Sự mờ mịt, sự mơ hồ, sự không rõ ràng
L'obscurité des origines
nguồn gốc không rõ ràng
Cảnh tối tăm
Vivre dans l'obscurité
sống trong cảnh tối tăm

Phản nghĩa

Clarté lumière Evidence netteté Célébrité renom [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Obscurément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ 1.2 Tối tăm, không ai biết đến 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tối, mù...
  • Obscène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu 2 Phản nghĩa 2.1 Décent pudique [[]] Tính từ Tục tĩu Paroles obscènes lời tục tĩu Phản nghĩa...
  • Observable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quan sát 1.2 Phản nghĩa Inobservable Tính từ Có thể quan sát Phénomène facilement observable hiện...
  • Observance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuân thủ; qui tắc phải tuân thủ, lề luật 1.2 Dòng tu 1.3 Phản nghĩa Inobservance, manquement....
  • Observateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay quan sát; có óc quan sát 2 Danh từ giống đực 2.1 Người quan sát 2.2 Quan sát viên 2.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Observation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuân thủ 1.2 Sự quan sát, sự theo dõi 1.3 Sự dò xét, sự thám thính 1.4 (thể dục thể...
  • Observatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đài thiên văn 1.2 (quân sự) đài quan sát Danh từ giống đực Đài thiên văn (quân sự) đài...
  • Observatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái observateur observateur
  • Observer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuân thủ 1.2 Quan sát, theo dõi 1.3 Chú ý 1.4 Phản nghĩa Déroger, désobéir, enfreindre, mépriser,...
  • Obsession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám ảnh; (điều) ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bị quỷ ám Danh từ giống cái Sự...
  • Obsessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) ám ảnh Tính từ (tâm lý học) ám ảnh Idée obsessionnelle ý nghĩ ám ảnh
  • Obsessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obsessionnel obsessionnel
  • Obsidianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) opxiđianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) opxiđianit
  • Obsidienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) opxiđian, đá vỏ chai Danh từ giống cái (khoáng vật học) opxiđian, đá vỏ...
  • Obsidional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành Tính từ (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành couronne...
  • Obsidionale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obsidional obsidional
  • Obsolescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trở thành quá thời (thiết bị) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự trở thành...
  • Obsolète

    Tính từ (ngôn ngữ học) không dùng nữa, quá thời Mot obsolète từ không dùng nữa
  • Obstacle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Obstacles 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật chướng ngại, vật cản, trở ngại 2.2 Phản nghĩa Aide. Bản mẫu:Obstacles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top