Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occipitale

Mục lục

Tính từ giống cái

occipital
occipital

Xem thêm các từ khác

  • Occipito-bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-bregmatique ) (nhân loại học) đường kính chẩm thóp trước
  • Occipito-frontal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle occipito-frontal ) (giải phẫu) cơ chẩm trán
  • Occipito-frontale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipito-frontal occipito-frontal
  • Occipito-mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-mentonnier ) (nhân loại học) đường kính chẩm cằm
  • Occiput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chẩm Danh từ giống đực (giải phẫu) chẩm
  • Occire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết chết Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết chết
  • Occiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) kẻ giết người Danh từ giống đực (đùa cợt; hài hước) kẻ giết...
  • Occitan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền Nam nước Pháp Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền...
  • Occitane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occitan occitan
  • Occlure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) bít (lại) Ngoại động từ (y học) bít (lại)
  • Occlusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Băng bít 1.2 (ngôn ngữ học) tắc Tính từ Băng bít Bandage occlusif băng bít (ngôn ngữ học) tắc Consonne...
  • Occlusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) sự bít 1.2 (y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc 1.3 (y học) sự khít (mí mắt,...
  • Occlusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occlusif occlusif
  • Occultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên văn) sự che khuất Danh từ giống cái (thiên văn) sự che khuất
  • Occulte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền bí, bí ẩn Tính từ Huyền bí, bí ẩn Une influence occulte một ảnh hưởng huyền bí Sciences occultes...
  • Occultement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huyền bí, bí ẩn Phó từ Huyền bí, bí ẩn
  • Occulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thiên (văn học)) che khuất 1.2 Che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch...
  • Occultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa huyền bí Danh từ giống đực Khoa huyền bí
  • Occultiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà huyền bí Tính từ occultisme occultisme Danh từ Nhà huyền bí
  • Occupant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếm, chiếm giữ; ở 1.2 Chiếm đóng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người chiếm giữ; người ở 1.5 Kẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top