- Từ điển Pháp - Việt
Oligotrophe
Xem thêm các từ khác
-
Oligurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ít nước tiểu Danh từ giống cái (y học) chứng ít nước tiểu -
Olim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ sách (của pháp viện tối cao Pa-ri) Danh từ giống đực (sử học) sổ sách... -
Olinder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rút gươm ra Nội động từ Rút gươm ra Olinder contre quelqu\'un rút gươm ra chống ai -
Oliphant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực olifant olifant -
Olivaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn ô liu Danh từ giống cái Vườn ô liu -
Olivaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả ô liu, (có) hình quả trám Tính từ (có) hình quả ô liu, (có) hình quả trám Sonde à bout... -
Olivaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái ô liu 1.2 Mùa hái ô liu Danh từ giống cái Sự hái ô liu Mùa hái ô liu -
Olive
Mục lục 1 Bản mẫu:Olive 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả ô liu 1.3 Trang trí hình quả ô liu (hình quả trám) quả đấm cửa; quả... -
Oliver
Mục lục 1 Động từ 1.1 Hái ô liu Động từ Hái ô liu Oliver un champ hái ô liu ở một cánh đồng -
Oliveraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái olivaie olivaie -
Oliverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ép dầu ô liu 1.2 Xưởng ép dầu ô liu Danh từ giống cái Máy ép dầu ô liu Xưởng ép... -
Olivet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát olive Danh từ giống đực Pho mát olive -
Olivette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nho olivet 1.2 ( số nhiều, tiếng địa phương) điệu múa mừng mùa ô liu Danh từ giống cái... -
Olivier
Mục lục 1 Bản mẫu:Olivier 2 Danh từ giống đực 2.1 Ô liu (cây, gỗ) Bản mẫu:Olivier Danh từ giống đực Ô liu (cây, gỗ) Plantation... -
Olivine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olivin Danh từ giống cái (khoáng vật học) olivin -
Olivinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olivinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) olivinit -
Olivâtre
Tính từ Tựa màu ô liu, xanh lá mạ -
Olivétain
Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng O-li-ve -
Olla-podrida
Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 (bếp núc) món hổ lốn 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) mớ hổ lốn Danh từ... -
Ollaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pierre ollaire ) đá xecpentin mềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.