Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oliver

Mục lục

Động từ

Hái ô liu
Oliver un champ
hái ô liu ở một cánh đồng

Xem thêm các từ khác

  • Oliveraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái olivaie olivaie
  • Oliverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ép dầu ô liu 1.2 Xưởng ép dầu ô liu Danh từ giống cái Máy ép dầu ô liu Xưởng ép...
  • Olivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát olive Danh từ giống đực Pho mát olive
  • Olivette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nho olivet 1.2 ( số nhiều, tiếng địa phương) điệu múa mừng mùa ô liu Danh từ giống cái...
  • Olivier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Olivier 2 Danh từ giống đực 2.1 Ô liu (cây, gỗ) Bản mẫu:Olivier Danh từ giống đực Ô liu (cây, gỗ) Plantation...
  • Olivine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olivin Danh từ giống cái (khoáng vật học) olivin
  • Olivinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olivinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) olivinit
  • Olivâtre

    Tính từ Tựa màu ô liu, xanh lá mạ
  • Olivétain

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng O-li-ve
  • Olla-podrida

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 (bếp núc) món hổ lốn 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) mớ hổ lốn Danh từ...
  • Ollaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pierre ollaire ) đá xecpentin mềm
  • Olographe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tự tay viết Tính từ (luật học, pháp lý) tự tay viết Testament olographe di chúc...
  • Olographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) bản tự tay viết Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) bản tự tay...
  • Olographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tự tay viết Ngoại động từ (luật học, pháp lý) tự tay viết Olographier...
  • Olympe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chư thần núi O-lim-pốt 1.2 (thơ ca) Trời Danh từ giống đực Chư thần núi O-lim-pốt (thơ...
  • Olympiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian kỳ đại hội thế vận hội (bốn năm) 1.2 Đại hội thế vận hội Danh từ giống cái...
  • Olympien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi O-lim-pốt ( Hy Lạp) 1.2 Uy nghiêm, oai vệ Tính từ (thuộc) núi O-lim-pốt ( Hy Lạp) Les dieux...
  • Olympienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái olympien olympien
  • Olympionique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đoạt giải hội đua O-lim-pi (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Olympique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đại hội thế vận Tính từ (thuộc) đại hội thế vận Champion olympique quán quân đại hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top