Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oreille-d'ours

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây báo xuân tai gấu

Xem thêm các từ khác

  • Oreille-de-mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư
  • Oreille-de-souris

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai chuột
  • Oreiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gối Danh từ giống đực Cái gối Taie d\'\'oreiller áo gối
  • Oreillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tâm nhĩ 1.2 Mảnh che tai Danh từ giống cái (giải phẫu) tâm nhĩ Oreillette droite...
  • Oreillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mấu ở tai (ở tai dơi) 1.2 Mảnh che tai (ở mũ cát két; (sử học) ở mũ...
  • Ores

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện nay Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiện nay d\'ores et déjà ngay từ bây giờ
  • Orfraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pygargue pygargue
  • Orfroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản thêu kim tuyến Danh từ giống đực Bản thêu kim tuyến
  • Orfèvre

    Danh từ giống đực Thợ kim hoàn être orfèvre en la matière thành thạo về việc ấy vous êtes orfèvre, monsieur Josse! ông khuyên...
  • Orfèvrerie

    Danh từ giống cái Nghề kim hoàn; nghề buôn đồ kim hoàn, đồ vàng bạc
  • Organdi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sa ocganđi Danh từ giống đực Vải sa ocganđi
  • Organe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ quan 1.2 Giọng 1.3 Cơ cấu, bộ phận Danh từ giống đực Cơ quan L\'oeil est l\'organe de la...
  • Organeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng neo Danh từ giống đực (hàng hải) vòng neo
  • Organicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyên viên hoá học hữu cơ Danh từ giống đực Chuyên viên hoá học hữu cơ
  • Organicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái organicien organicien
  • Organicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học; (triết học)) thuyết duy cơ quan 1.2 Thuyết hữu cơ (về xã hội học) Danh từ giống...
  • Organiciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết hữu cơ (về xã hội học) Tính từ organicisme organicisme Danh từ Người...
  • Organigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ tổ chức Danh từ giống đực Biểu đồ tổ chức
  • Organique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cơ quan 1.2 Hữu cơ 1.3 (thuộc) tổ chức 1.4 Phản nghĩa Inorganique. Tính từ (thuộc) cơ quan Trouble...
  • Organiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hữu cơ 1.2 Về mặt tổ chức Phó từ (một cách) hữu cơ Về mặt tổ chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top