Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouïe

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học; sinh lý học) thính giác
(số nhiều) mang cá
(số nhiều, âm nhạc) lỗ S đàn viôlông

Xem thêm các từ khác

  • Ovaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng trứng 1.2 (thực vật học) bầu Danh từ giống đực (giải phẫu) buồng...
  • Ovalbumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ovanbumin, anbumin trứng Danh từ giống cái Ovanbumin, anbumin trứng
  • Ovale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) trái xoan; (có hình) ovan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) đường trái xoan, đường ovan...
  • Ovaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe (tơ, bằng máy xe) Ngoại động từ Xe (tơ, bằng máy xe)
  • Ovalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mòn thành hình ovan hóa (của vách xilanh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Ovaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ovan hóa Ngoại động từ Ovan hóa Cylindre ovalisé xilanh ovan hóa
  • Ovaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ
  • Ovalocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hồng cầu trái xoan Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Ovariectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng...
  • Ovarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ovaire Tính từ (giải phẫu) xem ovaire Syndrome ovarien hội chứng buồng trứng
  • Ovarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ovarien ovarien
  • Ovariotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
  • Ovarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm buồng trứng Danh từ giống cái (y học) viêm buồng trứng
  • Ovation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoan hô nhiệt liệt 1.2 Phản nghĩa Huée, tollé. Danh từ giống cái Sự hoan hô nhiệt liệt...
  • Ovationner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoan hô nhiệt liệt 1.2 Phản nghĩa Conspuer, huer, siffler. Ngoại động từ Hoan hô nhiệt liệt...
  • Ove

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình trứng Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình trứng
  • Over arm stroke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu bơi sải nghiêng Danh từ giống đực Kiểu bơi sải nghiêng
  • Ovibos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò xạ Danh từ giống đực (động vật học) bò xạ
  • Ovicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình trứng nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình trứng...
  • Oviducte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vòi trứng Danh từ giống đực (giải phẫu) vòi trứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top