- Từ điển Pháp - Việt
Ouillette
|
Danh từ giống cái
Bình thêm (dùng để thêm rượu, nước... vào cho đầy thùng)
Xem thêm các từ khác
-
Ouillère
Danh từ giống cái Luống giữa hàng nho (có trồng xen cây khác) -
Ouistiti
Mục lục 1 Bản mẫu:Ouistiti 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ sóc Bản mẫu:Ouistiti Danh từ giống đực (động... -
Oukase
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ukase ukase -
Oule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nồi -
Oulice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Assemblage à oulice ) ghép xiên (đồ gỗ) -
Ouléma
Danh từ giống đực Như uléma -
Oumiak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng da (của người Et-ki-mô) Danh từ giống đực Xuồng da (của người Et-ki-mô) -
Ounce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đo) aoxơ (bằng 28, 35 gam) Danh từ giống cái (đo) aoxơ (bằng 28, 35 gam) -
Oura
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường thông hơi (lò bánh) Danh từ giống đực Đường thông hơi (lò bánh) -
Ouragan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn bão 1.2 (nghĩa bóng) bão táp Danh từ giống đực Cơn bão (nghĩa bóng) bão táp -
Ouralien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô) Tính từ (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô) langues ouraliennes (ngôn... -
Ouralienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouralien ouralien -
Ouralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouralitisation ouralitisation -
Ouralite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uralit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uralit -
Ouralitisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự uralit hóa, sự amfibon hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự uralit... -
Ouralorthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraloctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraloctit -
Ouraque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ống niệu rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) ống niệu rốn -
Ouratea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lão mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lão mai -
Ourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mắc, lờ (sợi) 1.2 (thơ ca) dệt đan 1.3 (nghĩa bóng) sắp xếp 1.4 (nghĩa bóng) âm... -
Ourdissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc, sự lờ 1.2 (xây dựng) sự trát vữa Danh từ giống đực (ngành dệt)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.