Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oura

Mục lục

Danh từ giống đực

Đường thông hơi (lò bánh)

Xem thêm các từ khác

  • Ouragan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn bão 1.2 (nghĩa bóng) bão táp Danh từ giống đực Cơn bão (nghĩa bóng) bão táp
  • Ouralien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô) Tính từ (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô) langues ouraliennes (ngôn...
  • Ouralienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouralien ouralien
  • Ouralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouralitisation ouralitisation
  • Ouralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uralit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uralit
  • Ouralitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự uralit hóa, sự amfibon hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự uralit...
  • Ouralorthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraloctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraloctit
  • Ouraque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ống niệu rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) ống niệu rốn
  • Ouratea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lão mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lão mai
  • Ourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mắc, lờ (sợi) 1.2 (thơ ca) dệt đan 1.3 (nghĩa bóng) sắp xếp 1.4 (nghĩa bóng) âm...
  • Ourdissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc, sự lờ 1.2 (xây dựng) sự trát vữa Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Ourdissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy mắc sợi, máy lờ sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) máy mắc sợi, máy...
  • Ourdou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ua đu (của Pa-ki-xtan) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ua...
  • Ourler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền Ngoại động từ Viền Ourler des mouchoirs viền khăn tay
  • Ourles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Bệnh quai bị Danh từ giống đực số nhiều Bệnh quai bị
  • Ourlet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường viền 1.2 (kỹ thuật) mép gập Danh từ giống đực Đường viền (kỹ thuật) mép...
  • Ourleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ viền Danh từ giống cái Thợ viền
  • Ourlien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh quai bị Tính từ (y học) (thuộc) bệnh quai bị Orchite ourlienne viêm tinh hoàn do...
  • Ourlienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ourlien ourlien
  • Ourlé

    Tính từ (có) viền Mouchoir ourlé khăn tay viền Nuage ourlé de blanc đám mây có viền trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top