Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pélargonium

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây mỏ cò

Xem thêm các từ khác

  • Pélasgien

    Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp)
  • Pélasgique

    Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp)
  • Pélican

    Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ nông
  • Pélobate

    Danh từ giống đực (động vật học) cóc bùn
  • Pélodyte

    Danh từ giống đực (động vật học) cóc hang
  • Pénal

    Tính từ (thuộc) hình sự, hình Code pénal bộ luật hình Procédure pénale tố tụng hình sự
  • Pénalement

    Phó từ Theo hình sự, về hình sự
  • Pénardement

    Phó từ (thông tục) như peinardement
  • Pénates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (số nhiều) thổ công (cổ La Mã) 1.2 (số nhiều) (nghĩa bóng) nhà, nơi ở 2 Tính từ 2.1 (Dieux...
  • Pénibilité

    Danh từ giống cái Tính chất nặng nhọc (của một công việc)
  • Pénible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó nhọc, nặng nhọc 1.2 đau buồn 1.3 (thân mật) khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable aisé doux facile joyeux...
  • Péniblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó nhọc 1.2 (một cách) đau buồn 1.3 Chỉ vừa 2 Phản nghĩa 2.1 Aisément facilement Phó từ Khó nhọc Avancer...
  • Péniche

    Danh từ giống cái Sà lan, xuồng
  • Pénicillinase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) penixilinaza
  • Pénicilline

    Danh từ giống cái (dược học) penixilin
  • Pénicillium

    Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chổi
  • Pénicillé

    Tính từ (giải phẫu) (có) hình bút lông, (có) hình chổi Vaisseaux pénicillés mạch hình bút lông
  • Pénien

    Tính từ Xem pénis Artère pénienne động mạch dương vật
  • Péninsulaire

    Tính từ Xem péninsule
  • Péninsule

    Danh từ giống cái Bán đảo Péninsule indochinoise bán đảo Đông Dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top