Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pénible


Mục lục

Tính từ

Khó nhọc, nặng nhọc
Travail pénible
công việc khó nhọc
Respiration pénible
thở khó nhọc
Des vers pénibles
những câu thơ nặng nhọc
đau buồn
Nouvelle pénible
tin đau buồn
(thân mật) khó chịu
Caractère pénible
tính nết khó chịu

Phản nghĩa

Agréable aisé doux facile joyeux [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Péniblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó nhọc 1.2 (một cách) đau buồn 1.3 Chỉ vừa 2 Phản nghĩa 2.1 Aisément facilement Phó từ Khó nhọc Avancer...
  • Péniche

    Danh từ giống cái Sà lan, xuồng
  • Pénicillinase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) penixilinaza
  • Pénicilline

    Danh từ giống cái (dược học) penixilin
  • Pénicillium

    Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chổi
  • Pénicillé

    Tính từ (giải phẫu) (có) hình bút lông, (có) hình chổi Vaisseaux pénicillés mạch hình bút lông
  • Pénien

    Tính từ Xem pénis Artère pénienne động mạch dương vật
  • Péninsulaire

    Tính từ Xem péninsule
  • Péninsule

    Danh từ giống cái Bán đảo Péninsule indochinoise bán đảo Đông Dương
  • Pénitencerie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) chức xá giải Tòa xá giải (ở tòa thánh La Mã)
  • Pénitencier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) linh mục xá giải Nhà giam cải tạo
  • Pénitent

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xưng tội 2 Danh từ giống đực 2.1 Tu sĩ dòng sám hối Danh từ Người xưng tội Danh từ giống...
  • Pénitentiaire

    Tính từ (thuộc) nhà tù Régime pénitentiaire chế độ nhà tù
  • Pénitentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sám hối 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) sách nghi lễ xá giải Tính từ Sám hối Oeuvres pénitentielles...
  • Pénurie

    Danh từ giống cái Sự thiếu Pénurie de vivres sự thiếu lương thực thực phẩm Pénurie de main d\'oeuvre sự thiếu nhân công
  • Pénéplaine

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) bán bình nguyên
  • Pénétrabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) khả năng thấm qua; khả năng xuyên 1.2 Khả năng hiểu thấu 2 Phản nghĩa 2.1 Impénétrabilité...
  • Pénétrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thấm qua; có thể xuyên qua 1.2 (nghĩa bóng) có thể hiểu thấu 2 Phản nghĩa 2.1 Impénétrable insondable...
  • Pénétrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấu qua, thấm qua, xuyên qua 1.2 (y học) chọc thủng 1.3 (nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt......
  • Pénétrante

    Tính từ giống cái Xem pénétrant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top